Kết quả Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng

  • Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Kazunari Ichimi
  • 31'
    0-1
    goalnbsp;Haruka Motoyama (Assist:Kazunari Ichimi)
  • 34'
    0-2
    goalnbsp;Hiroto Iwabuchi (Assist:Takaya Kimura)
  • 44'
    Junya Takahashi nbsp;
    Akira Silvano Disaro nbsp;
    0-2
  • 46'
    Ryoma Kida nbsp;
    Zain Issaka nbsp;
    0-2
  • 46'
    Kazuma Okamoto nbsp;
    Takumi Yamada nbsp;
    0-2
  • 52'
    0-2
    nbsp;Yuta Kamiya
    nbsp;Hiroto Iwabuchi
  • 54'
    0-2
    Takaya Kimura
  • 54'
    Ayumu Kawai
    0-2
  • 63'
    0-2
    nbsp;Lucas Marcos Meireles
    nbsp;Kazunari Ichimi
  • 69'
    Koki Sakamoto nbsp;
    Shintaro Kokubu nbsp;
    0-2
  • 70'
    0-2
    nbsp;Ryo Takeuchi
    nbsp;Ryo TABEI
  • 79'
    Shuto Minami nbsp;
    Reo Takae nbsp;
    0-2
  • 79'
    Chihiro Kato nbsp;
    Shoma Doi nbsp;
    0-2
  • 84'
    0-3
    goalnbsp;Takaya Kimura (Assist:Ibuki Fujita)
  • 85'
    0-3
    nbsp;Takahiro Yanagi
    nbsp;Yoshitake Suzuki
  • 90'
    0-3
    Kaito Abe
  • Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Montedio Yamagata4-3-3
    1
    Masaaki Goto
    6
    Takumi Yamada
    5
    Takashi Abe
    22
    Hayate Shirowa
    15
    Ayumu Kawai
    8
    Yudai Konishi
    88
    Shoma Doi
    7
    Reo Takae
    25
    Shintaro Kokubu
    90
    Akira Silvano Disaro
    42
    Zain Issaka
    22
    Kazunari Ichimi
    27
    Takaya Kimura
    19
    Hiroto Iwabuchi
    15
    Haruka Motoyama
    24
    Ibuki Fujita
    14
    Ryo TABEI
    17
    Rui Sueyoshi
    4
    Kaito Abe
    18
    Daichi Tagami
    43
    Yoshitake Suzuki
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Eisuke Fujishima
    17Chihiro Kato
    10Ryoma Kida
    18Shuto Minami
    19Kazuma Okamoto
    14Koki Sakamoto
    36Junya Takahashi
    Daiki Hotta 1
    Yuta Kamiya 33
    Lucas Marcos Meireles 99
    Ryo Takeuchi 7
    Yudai Tanaka 10
    Takahiro Yanagi 88
    Yasutaka Yanagi 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Susumu Watanabe
    Takashi Kiyama
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Montedio Yamagata
    Fagiano Okayama
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    83
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation