Kết quả Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 2'
    Akira Silvano Disaro (Assist:Reo Takae) goalnbsp;
    1-0
  • 7'
    Reo Takae
    1-0
  • 12'
    Reo Takae (Assist:Shintaro Kokubu) goalnbsp;
    2-0
  • 41'
    2-0
    Yuki Aida
  • 46'
    2-0
    nbsp;Seigo Kobayashi
    nbsp;Shunsuke Yamamoto
  • 46'
    2-0
    nbsp;Yamato Wakatsuki
    nbsp;Yohei Okuyama
  • 52'
    Kazuma Okamoto nbsp;
    Takashi Abe nbsp;
    2-0
  • 67'
    2-0
    nbsp;Dai Hirase
    nbsp;Masakazu Yoshioka
  • 73'
    Yusuke Goto nbsp;
    Shoma Doi nbsp;
    2-0
  • 73'
    Junya Takahashi nbsp;
    Akira Silvano Disaro nbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    nbsp;Hiroto Ishikawa
    nbsp;Kensuke SATO
  • 79'
    2-0
    nbsp;Kohei Tanabe
    nbsp;Ryusei Shimodo
  • 81'
    2-0
    Renan dos Santos Paixao
  • 87'
    Koki Sakamoto nbsp;
    Shintaro Kokubu nbsp;
    2-0
  • 88'
    Rui Yokoyama nbsp;
    Zain Issaka nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    nbsp;Toshiya Tanaka
    nbsp;Toa Suenaga
  • 90'
    Shuto Minami nbsp;
    Takumi Yamada nbsp;
    2-0
  • Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Montedio Yamagata4-2-1-3
    1
    Masaaki Goto
    6
    Takumi Yamada
    5
    Takashi Abe
    22
    Hayate Shirowa
    15
    Ayumu Kawai
    8
    Yudai Konishi
    7
    Reo Takae
    88
    Shoma Doi
    25
    Shintaro Kokubu
    90
    Akira Silvano Disaro
    42
    Zain Issaka
    38
    Toa Suenaga
    30
    Yohei Okuyama
    19
    Shunsuke Yamamoto
    8
    Kensuke SATO
    18
    Yuki Aida
    16
    Masakazu Yoshioka
    15
    Takayuki Mae
    41
    Ryusei Shimodo
    3
    Renan dos Santos Paixao
    48
    Kaili Shimbo
    26
    Junto Taguchi
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Eisuke Fujishima
    41Yusuke Goto
    18Shuto Minami
    19Kazuma Okamoto
    14Koki Sakamoto
    36Junya Takahashi
    24Rui Yokoyama
    Hyung-chan Choi 1
    Dai Hirase 40
    Hiroto Ishikawa 17
    Seigo Kobayashi 28
    Kohei Tanabe 37
    Toshiya Tanaka 11
    Yamato Wakatsuki 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Susumu Watanabe
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Montedio Yamagata
    Renofa Yamaguchi
  • 4
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation