Kết quả Renofa Yamaguchi vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 33

  • Renofa Yamaguchi vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 33'
    Kensuke SATO
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Rikuto Ishio
    nbsp;Masahiro Sugata
  • 57'
    Kohei Tanabe nbsp;
    Kensuke SATO nbsp;
    0-0
  • 58'
    Noriyoshi Sakai nbsp;
    Toa Suenaga nbsp;
    0-0
  • 64'
    Shunsuke Yamamoto
    0-0
  • 67'
    Kazuya Noyori nbsp;
    Shunsuke Yamamoto nbsp;
    0-0
  • 67'
    Yamato Wakatsuki nbsp;
    Yohei Okuyama nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Aoi Kudo
    nbsp;Renji Matsui
  • 72'
    0-0
    nbsp;Joji Onaiwu
    nbsp;Eronildo dos Santos Rocha
  • 75'
    0-1
    goalnbsp;Motohiko Nakajima (Assist:Hiromu Kamada)
  • 77'
    Takeru Itakura nbsp;
    Masakazu Yoshioka nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Ryunosuke Sagara
    nbsp;Motohiko Nakajima
  • 90'
    Kazuya Noyori
    0-1
  • Renofa Yamaguchi vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Renofa Yamaguchi4-4-2
    26
    Junto Taguchi
    48
    Kaili Shimbo
    3
    Renan dos Santos Paixao
    41
    Ryusei Shimodo
    15
    Takayuki Mae
    16
    Masakazu Yoshioka
    18
    Yuki Aida
    8
    Kensuke SATO
    19
    Shunsuke Yamamoto
    38
    Toa Suenaga
    30
    Yohei Okuyama
    9
    Masato Nakayama
    98
    Eronildo dos Santos Rocha
    11
    Yuta Goke
    6
    Renji Matsui
    10
    Hiromu Kamada
    7
    Motohiko Nakajima
    25
    Takumi Mase
    22
    Yuta Koide
    5
    Masahiro Sugata
    32
    Masayuki Okuyama
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Hyung-chan Choi
    13Takeru Itakura
    68Kazuya Noyori
    51Noriyoshi Sakai
    37Kohei Tanabe
    9Yamato Wakatsuki
    4Sarach Yooyen
    Rikuto Ishio 39
    Aoi Kudo 17
    Yoshiki Matsushita 8
    Yuma Obata 1
    Joji Onaiwu 27
    Ryunosuke Sagara 14
    Tsubasa Umeki 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Renofa Yamaguchi vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Renofa Yamaguchi
    Vegalta Sendai
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation