Kết quả Ventforet Kofu vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 21/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2024 » vòng Round 4

  • Ventforet Kofu vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 29'
    Naoto Misawa (Assist:Junma Miyazaki) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Tomoya Fujii
  • 46'
    1-1
    nbsp;Nago Shintaro
    nbsp;Radomir Milosavljevic
  • 46'
    1-1
    nbsp;Yuma Suzuki
    nbsp;Kyosuke Tagawa
  • 56'
    Macula nbsp;
    Kazushi Mitsuhira nbsp;
    1-1
  • 69'
    Macula
    1-1
  • 70'
    Sho Araki nbsp;
    Iwana Kobayashi nbsp;
    1-1
  • 70'
    Kosuke Taketomi nbsp;
    Junma Miyazaki nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    nbsp;Gaku Shibasaki
    nbsp;Tomoya Fujii
  • 79'
    1-1
    nbsp;Hayato Nakama
    nbsp;Shu Morooka
  • 83'
    Adailton dos Santos da Silva nbsp;
    Naoto Misawa nbsp;
    1-1
  • 83'
    Miki Inoue nbsp;
    Renato Augusto Santos Junior nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Kouki Anzai
    nbsp;Yuta Higuchi
  • 89'
    1-2
    goalnbsp;Ueda Naomichi (Assist:Gaku Shibasaki)
  • 90'
    Macula
    1-2
  • 90'
    1-2
  • Ventforet Kofu vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 19 Junma Miyazaki
    24 Takahiro Iida
    23 Masahiro Sekiguchi
    9 Kazushi Mitsuhira
    26 Kazuhiro Sato
    16 Koya Hayashida
    6 Iwana Kobayashi
    34 Takuto Kimura
    18 Naoto Misawa
    21 Renato Augusto Santos Junior
    88 Tsubasa shibuya
    Kento Misao 6
    Tomoki Hayakawa 1
    Hidehiro Sugai 16
    Tomoya Fujii 15
    Shu Morooka 36
    Yuta Higuchi 14
    Kyosuke Tagawa 11
    Kimito Nono 32
    Ueda Naomichi 55
    Radomir Milosavljevic 4
    Ikuma Sekigawa 5
  • Đội hình dự bị
  • 51Adailton dos Santos da Silva
    7Sho Araki
    41Miki Inoue
    32Bong-jo Koh
    11Macula
    8Kosuke Taketomi
    4Hideomi Yamamoto
    Kouki Anzai 2
    Nago Shintaro 30
    Hayato Nakama 33
    Gaku Shibasaki 10
    Yuma Suzuki 40
    Homare Tokuda 41
    Taiki Yamada 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Masaki Chugo
  • BXH Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Kashima Antlers
  • 0
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;