Kết quả Albirex Niigata vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 04/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 2024 » vòng Quarterfinals

  • Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 16'
    Motoki Nagakura goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    1-0
    Shota Fujio
  • 42'
    Yuji Ono goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    2-0
    Kanji Kuwayama
  • 45'
    Ryo Endo nbsp;
    Michael James Fitzgerald nbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Byron Vasquez
    nbsp;Junya Suzuki
  • 46'
    2-0
    nbsp;Hokuto Shimoda
    nbsp;Kanji Kuwayama
  • 46'
    2-0
    nbsp;Kazuki Fujimoto
    nbsp;Erik Nascimento de Lima
  • 49'
    Motoki Nagakura goalnbsp;
    3-0
  • 64'
    3-0
    nbsp;Yuki Nakashima
    nbsp;Keiya Sento
  • 64'
    3-0
    nbsp;Kotaro Hayashi
    nbsp;Na Sang Ho
  • 70'
    Motoki Hasegawa nbsp;
    Kaito Taniguchi nbsp;
    3-0
  • 70'
    Yoshiaki Takagi nbsp;
    Yuji Ono nbsp;
    3-0
  • 70'
    Takumi Hasegawa nbsp;
    Danilo Gomes Magalhaes nbsp;
    3-0
  • 84'
    3-0
    nbsp;Tenshiro Takasaki
    nbsp;Ryohei Shirasaki
  • 84'
    3-0
    Ryohei Shirasaki
  • 87'
    Motoki Nagakura goalnbsp;
    4-0
  • 90'
    Motoki Nagakura goalnbsp;
    5-0
  • Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    21
    Koto Abe
    42
    Kento Hashimoto
    45
    Hayato Inamura
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    7
    Kaito Taniguchi
    8
    Eiji Miyamoto
    6
    Hiroki Akiyama
    17
    Danilo Gomes Magalhaes
    27
    Motoki Nagakura
    99
    Yuji Ono
    11
    Erik Nascimento de Lima
    49
    Kanji Kuwayama
    9
    Shota Fujio
    6
    Junya Suzuki
    23
    Ryohei Shirasaki
    8
    Keiya Sento
    10
    Na Sang Ho
    5
    Ibrahim Dresevic
    3
    Gen Shoji
    25
    Daiki Sugioka
    42
    Koki Fukui
    Machida Zelvia3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Ryo Endo
    14Motoki Hasegawa
    32Takumi Hasegawa
    31Yuto Horigome
    30Jin Okumura
    20Yuzuru Shimada
    9Koji Suzuki
    33Yoshiaki Takagi
    23Daisuke Yoshimitsu
    Yoshiaki Arai 44
    Kosei Ashibe 37
    Kazuki Fujimoto 22
    Kotaro Hayashi 26
    Daisuke Matsumoto 55
    Yuki Nakashima 30
    Hokuto Shimoda 18
    Tenshiro Takasaki 38
    Byron Vasquez 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Go Kuroda
  • BXH Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Machida Zelvia
  • 2
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;