Kết quả Thespa Kusatsu vs Yokohama FC, 17h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 27

  • Thespa Kusatsu vs Yokohama FC: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Gabriel Costa Franca (Assist:Akito Fukumori)
  • 45'
    Riyo Kawamoto (Assist:Taiki Amagasa) goalnbsp;
    1-1
  • 59'
    1-2
    goalnbsp;Yuri Lima Lara (Assist:Towa Yamane)
  • 63'
    Ryonosuke Kabayama nbsp;
    Atsushi Kawata nbsp;
    1-2
  • 66'
    1-2
    nbsp;Caprini
    nbsp;Joao Paulo
  • 74'
    1-2
    nbsp;Solomon Sakuragawa
    nbsp;Toshiki Takahashi
  • 74'
    1-2
    nbsp;Hinata Ogura
    nbsp;Shion Inoue
  • 74'
    1-2
    nbsp;Sho Ito
    nbsp;Keijiro Ogawa
  • 86'
    Ryota Tagashira nbsp;
    Kenta Kikuchi nbsp;
    1-2
  • 86'
    Kosuke Sagawa nbsp;
    Riyo Kawamoto nbsp;
    1-2
  • 86'
    Ryuji Sugimoto nbsp;
    Koki Kazama nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Toma Murata
    nbsp;Yoshihiro Nakano
  • Thespa Kusatsu vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị

  • Thespa Kusatsu3-4-2-1
    21
    Masatoshi Kushibiki
    22
    Yuriya Takahashi
    24
    Shuichi Sakai
    37
    Gijo Sehata
    50
    Kenta Kikuchi
    6
    Taiki Amagasa
    15
    Koki Kazama
    5
    Chie Kawakami
    14
    Riyo Kawamoto
    44
    Taishi Semba
    32
    Atsushi Kawata
    38
    Toshiki Takahashi
    78
    Joao Paulo
    13
    Keijiro Ogawa
    8
    Towa Yamane
    4
    Yuri Lima Lara
    7
    Shion Inoue
    14
    Yoshihiro Nakano
    5
    Gabriel Costa Franca
    2
    Boniface Uduka
    24
    Akito Fukumori
    21
    Akinori Ichikawa
    Yokohama FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Hajime Hosogai
    42Ryo Ishii
    28Ryonosuke Kabayama
    3Ryuya Ohata
    40Kosuke Sagawa
    11Ryuji Sugimoto
    29Ryota Tagashira
    Caprini 10
    Sho Ito 15
    Toma Murata 20
    Kengo Nagai 1
    Takumi Nakamura 3
    Hinata Ogura 34
    Solomon Sakuragawa 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tsuyoshi Otsuki
    Shuhei Yomoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Thespa Kusatsu vs Yokohama FC: Số liệu thống kê

  • Thespa Kusatsu
    Yokohama FC
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation