Kết quả Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki, 11h00 ngày 23/02
Kết quả Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.08O 2.5
0.94U 2.5
0.941
3.25X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 2
-
Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
-
35'Rui Yokoyama (Assist:Naoto Misawa)
nbsp;
1-0 -
56'Daigo Furukawa nbsp;
Yohei Okuyama nbsp;1-0 -
60'1-0nbsp;Tsubasa Kasayanagi
nbsp;Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos -
60'1-1
nbsp;Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu (Assist:Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos)
-
60'1-1nbsp;Asahi Masuyama
nbsp;Kaito Matsuzawa -
68'1-1nbsp;Takumi NAGURA
nbsp;Edigar Junio Teixeira Lima -
70'Shunsuke Yamamoto nbsp;
Toa Suenaga nbsp;1-1 -
70'Kazuya Noyori nbsp;
Rui Yokoyama nbsp;1-1 -
81'1-1nbsp;Ryogo Yamasaki
nbsp;Riku Yamada -
81'1-1nbsp;Shunya Yoneda
nbsp;Masahiro Sekiguchi -
84'Yuya Mineda nbsp;
Naoto Misawa nbsp;1-1 -
84'Seigo Kobayashi nbsp;
Ryo Arita nbsp;1-1 -
87'Daigo Furukawa (Assist:Shuto Okaniwa)
nbsp;
2-1 -
90'2-2
nbsp;Asahi Masuyama (Assist:Shunya Yoneda)
-
90'Shunsuke Yamamoto2-2
-
Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-21Nick Marsman18Masashi Kamekawa4Keita Matsuda14Ryusei Shimodo55Shuto Okaniwa38Toa Suenaga40Hikaru Naruoka7Naoto Misawa11Rui Yokoyama9Ryo Arita30Yohei Okuyama11Edigar Junio Teixeira Lima7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos10Matheus Jesus38Kaito Matsuzawa24Riku Yamada5Hotaru Yamaguchi3Masahiro Sekiguchi48Hayato Teruyama4Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu17Keita Takahata21Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
21Hyung-chan Choi34Daigo Furukawa15Takeru Itakura28Seigo Kobayashi49Yuya Mineda8Kazuya Noyori17Kohei Tanabe45Ota Yamamoto19Shunsuke YamamotoGaku Harada 31Tsubasa Kasayanagi 33Kazuki Kushibiki 25Asahi Masuyama 8Takumi NAGURA 14Ryutaro Iio 2Takashi Sawada 19Ryogo Yamasaki 18Shunya Yoneda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiV-Varen Nagasaki
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Omiya Ardija | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
3 | Kataller Toyama | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T |
4 | Tokushima Vortis | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
5 | V-Varen Nagasaki | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H |
6 | Imabari FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | B H T T |
7 | Vegalta Sendai | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T B T H |
8 | Blaublitz Akita | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T T B B |
9 | Jubilo Iwata | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T T B B |
10 | Mito Hollyhock | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B T H H |
11 | Oita Trinita | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H B H |
12 | Fujieda MYFC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H T H |
13 | Renofa Yamaguchi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T B |
14 | Roasso Kumamoto | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
15 | Ventforet Kofu | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T B B H |
16 | Montedio Yamagata | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B B T |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H H |
18 | Ehime FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 | B B H B |
19 | Sagan Tosu | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
20 | Consadole Sapporo | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản