Kết quả Vegalta Sendai vs Oita Trinita, 11h00 ngày 01/03
Kết quả Vegalta Sendai vs Oita Trinita
Đối đầu Vegalta Sendai vs Oita Trinita
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
1.06U 2.25
0.801
2.00X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 3
-
Vegalta Sendai vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
8'Eronildo dos Santos Rocha (Assist:Rikuto Ishio)
nbsp;
1-0 -
23'Ryunosuke Sagara (Assist:Eronildo dos Santos Rocha)
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Hiroshi Kiyotake
nbsp;Ren Ikeda -
49'2-0Yudai Fujiwara
-
57'2-0Matheus Pereira
-
60'2-0nbsp;Naoki Nomura
nbsp;Junya Nodake -
68'Hidetoshi Takeda2-0
-
71'Ko Miyazaki nbsp;
Eronildo dos Santos Rocha nbsp;2-0 -
71'Joji Onaiwu nbsp;
Ryunosuke Sagara nbsp;2-0 -
74'2-0nbsp;Shuto Udo
nbsp;Matheus Pereira -
74'2-0nbsp;Atsuki Satsukawa
nbsp;Taira Shige -
81'Renji Matsui nbsp;
Hidetoshi Takeda nbsp;2-0 -
81'2-0nbsp;Shun Ayukawa
nbsp;Kotaro Arima -
81'Tsubasa Umeki nbsp;
Shunta Araki nbsp;2-0 -
86'Masayuki Okuyama nbsp;
Rikuto Ishio nbsp;2-0
-
Vegalta Sendai vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Vegalta Sendai4-4-233Akihiro Hayashi39Rikuto Ishio5Masahiro Sugata44Shion Inoue25Takumi Mase14Ryunosuke Sagara10Hiromu Kamada8Hidetoshi Takeda11Yuta Goke47Shunta Araki9Eronildo dos Santos Rocha9Kotaro Arima25Keigo Sakakibara14Ren Ikeda44Manato Yoshida18Junya Nodake38Taiki Amagasa16Taira Shige31Matheus Pereira34Yudai Fujiwara3Derlan De Oliveira Bento32Taro Hamada
- Đội hình dự bị
-
17Aoi Kudo6Renji Matsui99Ko Miyazaki24Toya Myogan3Masayuki Okuyama27Joji Onaiwu13Yuki Saneto21Riku Umeda18Tsubasa UmekiShun Ayukawa 21Hiroshi Kiyotake 28Arata Kozakai 19Yusuke Matsuo 27Ayuki Miyakawa 33Naoki Nomura 10Shun Sato 24Atsuki Satsukawa 4Shuto Udo 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takafumi HoriTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Vegalta SendaiOita Trinita
-
0Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Omiya Ardija | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
3 | Kataller Toyama | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T |
4 | Tokushima Vortis | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
5 | V-Varen Nagasaki | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H |
6 | Imabari FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | B H T T |
7 | Vegalta Sendai | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T B T H |
8 | Blaublitz Akita | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T T B B |
9 | Jubilo Iwata | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T T B B |
10 | Mito Hollyhock | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B T H H |
11 | Oita Trinita | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H B H |
12 | Fujieda MYFC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H T H |
13 | Renofa Yamaguchi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T B |
14 | Roasso Kumamoto | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
15 | Ventforet Kofu | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T B B H |
16 | Montedio Yamagata | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B B T |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H H |
18 | Ehime FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 | B B H B |
19 | Sagan Tosu | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
20 | Consadole Sapporo | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản