Đối đầu INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ, 12h00 ngày 27/4
Kết quả INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Đối đầu INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Phong độ INAC Nữ gần đây
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ trước đây
-
01/12/2024Cerezo Osaka Sakai (W)2 - 1INAC (W)2 - 1L
-
31/03/2024Cerezo Osaka Sakai (W)1 - 2INAC (W)1 - 1W
-
23/12/2023INAC (W)3 - 1Cerezo Osaka Sakai (W)0 - 1W
-
06/11/2024INAC (W)0 - 0Cerezo Osaka Sakai (W)0 - 0D
-
01/09/2024Cerezo Osaka Sakai (W)0 - 2INAC (W)0 - 1W
-
21/10/2023Cerezo Osaka Sakai (W)0 - 2INAC (W)0 - 2W
-
15/11/2020Cerezo Osaka Sakai (W)2 - 0INAC (W)1 - 0L
-
01/11/2020INAC (W)3 - 1Cerezo Osaka Sakai (W)2 - 0W
-
28/10/2018INAC (W)4 - 0Cerezo Osaka Sakai (W)1 - 0W
-
30/11/2019INAC (W)4 - 0Cerezo Osaka Sakai (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Nhật Bản nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
INAC Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
INAC Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội INAC Nữ và Cerezo Osaka Sakai Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 13 | 29 | 42 | H T T T H T |
2 | Urawa Red Diamonds (W) | 18 | 12 | 5 | 1 | 26 | 7 | 19 | 41 | H T T T H T |
3 | INAC (W) | 18 | 12 | 3 | 3 | 29 | 12 | 17 | 39 | T T T B T B |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 22 | 10 | 12 | 32 | H H T T B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T B |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | T B H T T B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 20 | H H H B B T |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 12 | 20 | -8 | 19 | H B B B B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 18 | H B B B T B |
10 | Omiya Ardija (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 14 | H B H T B T |
11 | Nojima Stella (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 13 | H T T B B B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 12 | 40 | -28 | 9 | B B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản