Đối đầu Verspah Oita vs Minebea Mitsumi FC, 14h00 ngày 09/3
Kết quả Verspah Oita vs Minebea Mitsumi FC
Đối đầu Verspah Oita vs Minebea Mitsumi FC
Phong độ Verspah Oita gần đây
Phong độ Minebea Mitsumi FC gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Verspah Oita vs Minebea Mitsumi FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/3/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Minebea Mitsumi FC trước đây
-
03/11/2024Verspah Oita0 - 0Minebea Mitsumi FC0 - 0D
-
28/04/2024Minebea Mitsumi FC1 - 3Verspah Oita1 - 2W
-
01/10/2023Verspah Oita5 - 5Minebea Mitsumi FC3 - 1D
-
01/04/2023Minebea Mitsumi FC0 - 1Verspah Oita0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Verspah Oita vs Minebea Mitsumi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Minebea Mitsumi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Minebea Mitsumi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Minebea Mitsumi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Verspah Oita (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Verspah Oita (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Verspah Oita thắng
Bại: là số trận Verspah Oita thua
Thắng: là số trận Verspah Oita thắng
Bại: là số trận Verspah Oita thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Verspah Oita và Minebea Mitsumi FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | Criacao Shinjuku | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | FC Tiamo Hirakata | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Run Mel Aomori | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Okinawa SV | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Grulla Morioka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Veertien Kuwana | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Honda FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Yokohama SCC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Verspah Oita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Minebea Mitsumi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Porvenir Asuka SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Yokogawa Musashino | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Briobecca Urayasu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Suzuka unlimited | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
16 | Maruyasu Industries | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản