Kết quả Veertien Kuwana vs Grulla Morioka, 11h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Nhật Bản Football League 2025 » vòng 1

  • Veertien Kuwana vs Grulla Morioka: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    (OW)
  • 31'
    Aoto goalnbsp;
    1-1
  • BXH Nhật Bản Football League
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Veertien Kuwana vs Grulla Morioka: Số liệu thống kê

  • Veertien Kuwana
    Grulla Morioka
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Nhật Bản Football League 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rayluck Shiga 1 1 0 0 4 2 2 3 T
2 Criacao Shinjuku 1 1 0 0 2 0 2 3 T
3 Verspah Oita 1 1 0 0 2 1 1 3 T
4 FC Tiamo Hirakata 1 1 0 0 2 1 1 3 T
5 Run Mel Aomori 1 1 0 0 1 0 1 3 T
6 Okinawa SV 1 1 0 0 1 0 1 3 T
7 Grulla Morioka 1 0 1 0 1 1 0 1 H
8 Veertien Kuwana 1 0 1 0 1 1 0 1 H
9 Honda FC 1 0 1 0 0 0 0 1 H
10 Yokohama SCC 1 0 1 0 0 0 0 1 H
11 Porvenir Asuka SC 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
12 Minebea Mitsumi FC 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
13 Yokogawa Musashino 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
14 Briobecca Urayasu 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
15 Suzuka unlimited 1 0 0 1 2 4 -2 0 B
16 Maruyasu Industries 1 0 0 1 0 2 -2 0 B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs