Kết quả Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga, 11h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 42'
    Daihachi Okamura (Assist:Seiya Baba) goalnbsp;
    1-0
  • 54'
    Fukai Kazuki nbsp;
    Takuma Arano nbsp;
    1-0
  • 65'
    Musashi Suzuki
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Yuta Toyokawa
    nbsp;Marco Tulio Oliveira Lemos
  • 67'
    1-0
    nbsp;Takuji Yonemoto
    nbsp;Taiki Hirato
  • 70'
    Amadou Bakayoko nbsp;
    Seiya Baba nbsp;
    1-0
  • 70'
    Jordi Sanchez nbsp;
    Musashi Suzuki nbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Murilo de Souza Costa
    nbsp;Daiki Kaneko
  • 71'
    1-0
    nbsp;Lucas da Cruz Oliveira
    nbsp;Yuta Miyamoto
  • 76'
    Tomoki Kondo goalnbsp;
    2-0
  • 81'
    2-0
    nbsp;Kyo Sato
    nbsp;Misao Yuto
  • 88'
    Toya Nakamura nbsp;
    Daiki Suga nbsp;
    2-0
  • 88'
    Hiroyuki Kobayashi nbsp;
    Tomoki Kondo nbsp;
    2-0
  • Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-2-1
    1
    Takanori Sugeno
    3
    Park Min Gyu
    50
    Daihachi Okamura
    25
    Leo Osaki
    4
    Daiki Suga
    27
    Takuma Arano
    14
    Yoshiaki Komai
    88
    Seiya Baba
    11
    Ryota Aoki
    33
    Tomoki Kondo
    7
    Musashi Suzuki
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    99
    Rafael Papagaio
    14
    Taichi Hara
    39
    Taiki Hirato
    19
    Daiki Kaneko
    7
    Sota Kawasaki
    2
    Shinnosuke Fukuda
    24
    Yuta Miyamoto
    50
    Yoshinori Suzuki
    6
    Misao Yuto
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Fukai Kazuki
    9Jordi Sanchez
    20Amadou Bakayoko
    6Toya Nakamura
    99Hiroyuki Kobayashi
    17Jun Kodama
    30Hiromu Takama
    Takuji Yonemoto 37
    Yuta Toyokawa 23
    Murilo de Souza Costa 77
    Lucas da Cruz Oliveira 96
    Kyo Sato 44
    Gakuji Ota 26
    Shimpei Fukuoka 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Kyoto Sanga
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 333
    Số đường chuyền
    338
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation