Kết quả Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 07/08

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Anderson Patrick Aguiar Oliveira
  • 19'
    0-2
    goalnbsp;Anderson Patrick Aguiar Oliveira (Assist:Yuya Yamagishi)
  • 46'
    Temma Matsuda nbsp;
    Shimpei Fukuoka nbsp;
    0-2
  • 47'
    0-2
    Takuya Uchida
  • 52'
    0-2
    nbsp;Yuki Nogami
    nbsp;Anderson Patrick Aguiar Oliveira
  • 59'
    Rafael Papagaio (Assist:Taichi Hara) goalnbsp;
    1-2
  • 65'
    1-2
    Tsukasa Morishima
  • 67'
    1-2
    nbsp;Takuya Shigehiro
    nbsp;Tsukasa Morishima
  • 67'
    1-2
    nbsp;Ha Chang Rae
    nbsp;Ryuji Izumi
  • 71'
    Taichi Hara (Assist:Taiki Hirato) goalnbsp;
    2-2
  • 74'
    Taichi Hara Goal awarded
    2-2
  • 78'
    2-2
    nbsp;Ryosuke Yamanaka
    nbsp;Katsuhiro Nakayama
  • 78'
    2-2
    nbsp;Kasper Junker
    nbsp;Yuya Yamagishi
  • 79'
    Marco Tulio Oliveira Lemos (Assist:Taiki Hirato) goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    Kyo Sato nbsp;
    Marco Tulio Oliveira Lemos nbsp;
    3-2
  • 90'
    Sora Hiraga nbsp;
    Rafael Papagaio nbsp;
    3-2
  • Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    94
    Gu SungYun
    6
    Misao Yuto
    50
    Yoshinori Suzuki
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    24
    Yuta Miyamoto
    19
    Daiki Kaneko
    10
    Shimpei Fukuoka
    39
    Taiki Hirato
    14
    Taichi Hara
    99
    Rafael Papagaio
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    10
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    14
    Tsukasa Morishima
    11
    Yuya Yamagishi
    27
    Katsuhiro Nakayama
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    7
    Ryuji Izumi
    34
    Takuya Uchida
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    24
    Akinari Kawazura
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Temma Matsuda
    44Kyo Sato
    31Sora Hiraga
    26Gakuji Ota
    96Lucas da Cruz Oliveira
    28Toichi Suzuki
    48Ryuma Nakano
    Yuki Nogami 2
    Ha Chang Rae 3
    Takuya Shigehiro 19
    Ryosuke Yamanaka 66
    Kasper Junker 77
    Yohei Takeda 16
    Taichi Kikuchi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Nagoya Grampus
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 318
    Số đường chuyền
    273
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation