Kết quả Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds, 16h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 37'
    0-1
    goalnbsp;Sekine Takahiro (Assist:Tomoaki Okubo)
  • 46'
    Junya Suzuki nbsp;
    Henry Heroki Mochizuki nbsp;
    0-1
  • 49'
    Oh Se-Hun (Assist:Na Sang Ho) goalnbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Yoichi Naganuma
    nbsp;Yoshio Koizumi
  • 63'
    1-1
    nbsp;Rio Nitta
    nbsp;Tomoaki Okubo
  • 64'
    Mitchell Duke nbsp;
    Oh Se-Hun nbsp;
    1-1
  • 72'
    Kazuki Fujimoto nbsp;
    Na Sang Ho nbsp;
    1-1
  • 72'
    Kanji Kuwayama nbsp;
    Shota Fujio nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    nbsp;Yusuke Matsuoka
    nbsp;Sekine Takahiro
  • 77'
    1-1
    nbsp;Thiago Santos Santana
    nbsp;Bryan Linssen
  • 81'
    Erik Nascimento de Lima nbsp;
    Shunta Araki nbsp;
    1-1
  • 87'
    1-2
    goalnbsp;Thiago Santos Santana (Assist:Ayumu Ohata)
  • 89'
    1-2
    nbsp;Yota Sato
    nbsp;Ayumu Ohata
  • 90'
    Erik Nascimento de Lima (Assist:Kazuki Fujimoto) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Yusuke Matsuoka Goal Disallowed
  • Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia4-4-2
    1
    Kosei Tani
    25
    Daiki Sugioka
    19
    Yuta Nakayama
    3
    Gen Shoji
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    10
    Na Sang Ho
    18
    Hokuto Shimoda
    23
    Ryohei Shirasaki
    47
    Shunta Araki
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Shota Fujio
    9
    Bryan Linssen
    21
    Tomoaki Okubo
    13
    Ryoma Watanabe
    14
    Sekine Takahiro
    8
    Yoshio Koizumi
    25
    Kaito Yasui
    4
    Hirokazu Ishihara
    23
    Rikito Inoue
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    66
    Ayumu Ohata
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Junya Suzuki
    15Mitchell Duke
    22Kazuki Fujimoto
    49Kanji Kuwayama
    11Erik Nascimento de Lima
    42Koki Fukui
    5Ibrahim Dresevic
    Yoichi Naganuma 88
    Rio Nitta 41
    Yusuke Matsuoka 24
    Thiago Santos Santana 12
    Yota Sato 20
    Ayumi Niekawa 16
    Samuel Gustafson 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Urawa Red Diamonds
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 300
    Số đường chuyền
    400
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation