Kết quả Nagoya Grampus vs Kashima Antlers, 16h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 1

  • Nagoya Grampus vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Hayato Nakama (Assist:Ueda Naomichi)
  • 46'
    0-1
    nbsp;Tomoya Fujii
    nbsp;Shoma Doi
  • 47'
    0-2
    goalnbsp;Aleksandar Cavric (Assist:Kouki Anzai)
  • 60'
    Kensuke Nagai nbsp;
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira nbsp;
    0-2
  • 60'
    Katsuhiro Nakayama nbsp;
    Tojiro Kubo nbsp;
    0-2
  • 62'
    0-3
    goalnbsp;Hayato Nakama (Assist:Aleksandar Cavric)
  • 65'
    Masahito Ono nbsp;
    Ryosuke Yamanaka nbsp;
    0-3
  • 65'
    Ken Masui nbsp;
    Ryuji Izumi nbsp;
    0-3
  • 69'
    0-3
    nbsp;Yuma Suzuki
    nbsp;Aleksandar Cavric
  • 69'
    0-3
    nbsp;Hidehiro Sugai
    nbsp;Kimito Nono
  • 80'
    Haruki Yoshida nbsp;
    Shion Inoue nbsp;
    0-3
  • 85'
    0-3
    nbsp;Guilherme Parede Pinheiro
    nbsp;Hayato Nakama
  • 88'
    0-3
    nbsp;Nago Shintaro
    nbsp;Kei Chinen
  • Nagoya Grampus vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-1-4-2
    1
    Mitchell James Langerak
    4
    Shion Inoue
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    2
    Yuki Nogami
    15
    Sho Inagaki
    66
    Ryosuke Yamanaka
    7
    Ryuji Izumi
    14
    Tsukasa Morishima
    25
    Tojiro Kubo
    10
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    77
    Kasper Junker
    7
    Aleksandar Cavric
    14
    Yuta Higuchi
    8
    Shoma Doi
    33
    Hayato Nakama
    13
    Kei Chinen
    25
    Kaishu Sano
    32
    Kimito Nono
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Katsuhiro Nakayama
    18Kensuke Nagai
    41Masahito Ono
    17Ken Masui
    5Haruki Yoshida
    16Yohei Takeda
    6Takuji Yonemoto
    Tomoya Fujii 15
    Hidehiro Sugai 16
    Yuma Suzuki 40
    Guilherme Parede Pinheiro 77
    Nago Shintaro 30
    Taiki Yamada 31
    Yuki Kakita 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Toru Oniki
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Kashima Antlers
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 535
    Số đường chuyền
    412
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation