Kết quả Tokyo Verdy vs Sagan Tosu, 16h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Tokyo Verdy vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Kosuke Yamazaki
  • 19'
    Fuki Yamada goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Naoki Hayashi nbsp;
    Hiroto Taniguchi nbsp;
    1-0
  • 48'
    Kazuya Miyahara
    1-0
  • 60'
    Itsuki Someno nbsp;
    Hiroto Yamami nbsp;
    1-0
  • 60'
    Yuta Matsumura nbsp;
    Fuki Yamada nbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Hiroshi Kiyotake
    nbsp;Hikaru Nakahara
  • 62'
    1-0
    Kento Nishiya
  • 72'
    1-0
    nbsp;Vinicius Araujo
    nbsp;Cayman Togashi
  • 72'
    1-0
    nbsp;Yuki Horigome
    nbsp;Shota Hino
  • 77'
    Tomoya Miki nbsp;
    Yudai Kimura nbsp;
    1-0
  • 81'
    Hijiri Onaga (Assist:Kosuke Saito) goalnbsp;
    2-0
  • 82'
    2-0
    nbsp;Keisuke Sakaiya
    nbsp;Akito Fukuta
  • 90'
    Yuan Matsuhashi nbsp;
    Kosuke Saito nbsp;
    2-0
  • Tokyo Verdy vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    15
    Kaito Chida
    23
    Yuto Tsunashima
    22
    Hijiri Onaga
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    6
    Kazuya Miyahara
    11
    Hiroto Yamami
    18
    Fuki Yamada
    20
    Yudai Kimura
    22
    Cayman Togashi
    18
    Shota Hino
    24
    Tojiro Kubo
    8
    Hikaru Nakahara
    6
    Akito Fukuta
    77
    Vykintas Slivka
    33
    Kento Nishiya
    42
    Wataru Harada
    2
    Kosuke Yamazaki
    3
    Seiji Kimura
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Naoki Hayashi
    9Itsuki Someno
    47Yuta Matsumura
    10Tomoya Miki
    33Yuan Matsuhashi
    21Yuya Nagasawa
    14Tiago Alves
    Hiroshi Kiyotake 55
    Yuki Horigome 21
    Vinicius Araujo 11
    Keisuke Sakaiya 32
    Masahiro Okamoto 31
    Yuta Imazu 4
    Tsubasa Terayama 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Sagan Tosu
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 381
    Số đường chuyền
    573
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation