Kết quả Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka, 14h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33

  • Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Hirotaka Tameda (Assist:Lucas Fernandes)
  • 24'
    Ryoma Watanabe
    0-1
  • 51'
    0-1
    Ryosuke Shindo
  • 63'
    Naoki Maeda nbsp;
    Tomoaki Okubo nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-1
    nbsp;Satoki Uejo
    nbsp;Sota Kitano
  • 64'
    0-1
    nbsp;Capixaba
    nbsp;Lucas Fernandes
  • 76'
    0-1
    nbsp;Ryogo Yamasaki
    nbsp;Leonardo de Sousa Pereira
  • 76'
    Nakajima Shoya nbsp;
    Yusuke Matsuo nbsp;
    0-1
  • 76'
    Yoshio Koizumi nbsp;
    Genki Haraguchi nbsp;
    0-1
  • 86'
    Rio Nitta nbsp;
    Ryoma Watanabe nbsp;
    0-1
  • 86'
    Hirokazu Ishihara nbsp;
    Sekine Takahiro nbsp;
    0-1
  • 88'
    Yota Sato
    0-1
  • 89'
    0-1
    nbsp;Koji Toriumi
    nbsp;Hirotaka Tameda
  • 89'
    0-1
    nbsp;Hayato Okuda
    nbsp;Reiya Sakata
  • Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    66
    Ayumu Ohata
    23
    Rikito Inoue
    20
    Yota Sato
    14
    Sekine Takahiro
    78
    Genki Haraguchi
    25
    Kaito Yasui
    24
    Yusuke Matsuo
    13
    Ryoma Watanabe
    21
    Tomoaki Okubo
    12
    Thiago Santos Santana
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    38
    Sota Kitano
    77
    Lucas Fernandes
    17
    Reiya Sakata
    25
    Hiroaki Okuno
    5
    Hinata Kida
    19
    Hirotaka Tameda
    3
    Ryosuke Shindo
    10
    Shunta Tanaka
    33
    Ryuya Nishio
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Naoki Maeda
    8Yoshio Koizumi
    10Nakajima Shoya
    41Rio Nitta
    4Hirokazu Ishihara
    16Ayumi Niekawa
    88Yoichi Naganuma
    Capixaba 27
    Satoki Uejo 7
    Ryogo Yamasaki 29
    Koji Toriumi 24
    Hayato Okuda 16
    Yang Han Bin 1
    Kyohei Noborizato 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Cerezo Osaka
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 629
    Số đường chuyền
    360
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation