Kết quả Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 30/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 6'
    Amano Jun nbsp;
    Ren Kato nbsp;
    0-0
  • 13'
    0-0
    Goal Disallowed
  • 46'
    Taiki Watanabe nbsp;
    Takumi Kamijima nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Thiago Santos Santana
    nbsp;Bryan Linssen
  • 63'
    0-0
    nbsp;Genki Haraguchi
    nbsp;Sekine Takahiro
  • 65'
    Ryo Miyaichi nbsp;
    Kenta Inoue nbsp;
    0-0
  • 65'
    Kota Mizunuma nbsp;
    Yan Matheus Santos Souza nbsp;
    0-0
  • 82'
    0-0
    nbsp;Nakajima Shoya
    nbsp;Hirokazu Ishihara
  • 82'
    0-0
    nbsp;Rio Nitta
    nbsp;Yusuke Matsuo
  • 88'
    Riku Yamane nbsp;
    Amano Jun nbsp;
    0-0
  • 88'
    0-0
    Goal Disallowed
  • Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-2-3-1
    21
    Hiroki Iikura
    24
    Hijiri Kato
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    15
    Takumi Kamijima
    16
    Ren Kato
    6
    Kota Watanabe
    13
    Ryuta Koike
    17
    Kenta Inoue
    9
    Takuma Nishimura
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    9
    Bryan Linssen
    14
    Sekine Takahiro
    13
    Ryoma Watanabe
    24
    Yusuke Matsuo
    11
    Samuel Gustafson
    25
    Kaito Yasui
    4
    Hirokazu Ishihara
    23
    Rikito Inoue
    20
    Yota Sato
    66
    Ayumu Ohata
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Amano Jun
    39Taiki Watanabe
    18Kota Mizunuma
    23Ryo Miyaichi
    28Riku Yamane
    31Fuma Shirasaka
    14Asahi Uenaka
    Genki Haraguchi 78
    Thiago Santos Santana 12
    Nakajima Shoya 10
    Rio Nitta 41
    Ayumi Niekawa 16
    Yoichi Naganuma 88
    Yoshio Koizumi 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • STEVE HOLLAND
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Urawa Red Diamonds
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 619
    Số đường chuyền
    456
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation