Kết quả Albirex Niigata vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 17'
    Ken Yamura goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    1-1
    goalnbsp;Motohiko Nakajima (Assist:Lucas Fernandes)
  • 49'
    1-1
    Thiago Andrade
  • 54'
    1-1
    nbsp;Niko Takahashi
    nbsp;Kakeru Funaki
  • 54'
    1-1
    nbsp;Reiya Sakata
    nbsp;Thiago Andrade
  • 63'
    1-1
    nbsp;Hinata Kida
    nbsp;Vitor Frezarin Bueno
  • 63'
    Motoki Hasegawa (Assist:Yuto Horigome) goalnbsp;
    2-1
  • 64'
    Danilo Gomes Magalhaes nbsp;
    Shusuke Ota nbsp;
    2-1
  • 64'
    Jin Okumura nbsp;
    Kaito Taniguchi nbsp;
    2-1
  • 69'
    Yoshiaki Takagi nbsp;
    Yuji Hoshi nbsp;
    2-1
  • 74'
    2-1
    Shunta Tanaka
  • 75'
    2-1
    nbsp;Masaya Shibayama
    nbsp;Lucas Fernandes
  • 75'
    2-1
    nbsp;Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    nbsp;Hayato Okuda
  • 80'
    2-1
    Hinata Kida
  • 84'
    Yota Komi nbsp;
    Motoki Hasegawa nbsp;
    2-1
  • 84'
    Jason Geria nbsp;
    Ken Yamura nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
  • Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    1
    Kazuki Fujita
    31
    Yuto Horigome
    3
    Hayato Inamura
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    7
    Kaito Taniguchi
    19
    Yuji Hoshi
    22
    Taiki Arai
    28
    Shusuke Ota
    9
    Ken Yamura
    41
    Motoki Hasegawa
    77
    Lucas Fernandes
    13
    Motohiko Nakajima
    11
    Thiago Andrade
    55
    Vitor Frezarin Bueno
    10
    Shunta Tanaka
    38
    Sota Kitano
    16
    Hayato Okuda
    33
    Ryuya Nishio
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    14
    Kakeru Funaki
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Danilo Gomes Magalhaes
    30Jin Okumura
    33Yoshiaki Takagi
    2Jason Geria
    16Yota Komi
    23Daisuke Yoshimitsu
    38Kodai Mori
    13Riku Ochiai
    18Yamato Wakatsuki
    Niko Takahashi 22
    Reiya Sakata 17
    Hinata Kida 5
    Masaya Shibayama 48
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 9
    Koki Fukui 1
    Takumi Nakamura 2
    Shinji Kagawa 8
    Satoki Uejo 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Kimori
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Cerezo Osaka
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 420
    Số đường chuyền
    542
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 5 4 0 1 11 3 8 12 B T T T T
2 Shonan Bellmare 5 3 2 0 6 3 3 11 T T T H H
3 Hiroshima Sanfrecce 4 3 1 0 5 2 3 10 T T H T
4 Kashiwa Reysol 5 3 1 1 7 5 2 10 T H T T B
5 Machida Zelvia 5 3 0 2 6 4 2 9 B T B T T
6 Gamba Osaka 5 3 0 2 6 8 -2 9 B T B T T
7 Shimizu S-Pulse 5 2 2 1 5 3 2 8 T T H H B
8 Kawasaki Frontale 4 2 1 1 7 3 4 7 T H T B
9 Fagiano Okayama 5 2 1 2 5 3 2 7 T B T H B
10 FC Tokyo 5 2 1 2 4 4 0 7 T B T B H
11 Avispa Fukuoka 5 2 0 3 4 5 -1 6 B B B T T
12 Cerezo Osaka 5 1 2 2 10 9 1 5 T B B H H
13 Urawa Red Diamonds 5 1 2 2 3 5 -2 5 H H B B T
14 Kyoto Sanga 5 1 2 2 3 5 -2 5 B H H T B
15 Yokohama FC 5 1 1 3 1 4 -3 4 B T H B B
16 Tokyo Verdy 5 1 1 3 3 8 -5 4 B B T B H
17 Vissel Kobe 4 0 3 1 3 4 -1 3 H H H B
18 Yokohama Marinos 4 0 3 1 2 3 -1 3 H B H H
19 Albirex Niigata 5 0 3 2 6 9 -3 3 H B B H H
20 Nagoya Grampus 5 0 2 3 5 12 -7 2 B H B B H

AFC CL AFC CL2 Relegation