Kết quả NWS Spirit Nữ vs University of Sydney Nữ, 12h00 ngày 21/06
Kết quả NWS Spirit Nữ vs University of Sydney Nữ
Đối đầu NWS Spirit Nữ vs University of Sydney Nữ
Phong độ NWS Spirit Nữ gần đây
Phong độ University of Sydney Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
0.92O 3
0.75U 3
1.011
1.75X
3.752
3.90Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
0.92O 1.25
0.85U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NWS Spirit Nữ vs University of Sydney Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
NSW Premier W-League 2025 » vòng 16
-
NWS Spirit Nữ vs University of Sydney Nữ: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;
-
29'0-1
-
32'0-2
nbsp;
-
34'
nbsp;
1-2 -
39'
nbsp;
2-2 -
50'2-2
-
78'2-2
-
90'2-2
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
NWS Spirit Nữ vs University of Sydney Nữ: Số liệu thống kê
-
NWS Spirit NữUniversity of Sydney Nữ
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
104Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 16 | 11 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 35 | T T B T T B |
2 | Manly Utd (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T B T T |
3 | Bulls Academy (W) | 18 | 10 | 3 | 5 | 40 | 22 | 18 | 33 | H T T T T B |
4 | NWS Spirit (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 31 | B T T H H H |
5 | Illawarra Stingrays (W) | 17 | 8 | 7 | 2 | 26 | 20 | 6 | 31 | H H T B H H |
6 | Apia L Tigers (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 28 | H H T H B T |
7 | Northern Tigers FC (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 38 | 30 | 8 | 25 | T B T B B B |
8 | UNSW FC (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 29 | 4 | 25 | T T B B T B |
9 | Gladesville Ravens (W) | 18 | 5 | 6 | 7 | 28 | 27 | 1 | 21 | H B H T T H |
10 | University of Sydney (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 18 | T B B H T T |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | T T T T T B |
12 | WS Wanderers B (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 25 | 36 | -11 | 18 | B T H B H B |
13 | Maca Searle (W) | 18 | 5 | 0 | 13 | 24 | 45 | -21 | 15 | B B B B T T |
14 | Aime Rigi (W) | 18 | 2 | 1 | 15 | 23 | 62 | -39 | 7 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW