Kết quả KaPa vs JaPS, 20h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 27

  • KaPa vs JaPS: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Sakari Tukiainen (Assist:Altti Hellemaa)
  • 17'
    0-2
    goalnbsp;Topi Jarvinen (Assist:Ville Ahola)
  • 27'
    0-3
    goalnbsp;Justus Holopainen
  • 45'
    Toivo Valakari
    0-3
  • 55'
    0-3
    Topi Jarvinen
  • 62'
    Joonas Salmi
    0-3
  • 63'
    0-4
    goalnbsp;Noah Kaijasilta
  • 71'
    Yllson Lika (Assist:Casper Lonnqvist) goalnbsp;
    1-4
  • 75'
    Aleksi Wahlman goalnbsp;
    2-4
  • 83'
    2-5
    goalnbsp;Noah Kaijasilta
  • 86'
    2-5
    Omar Jama
  • 90'
    Benjamin Heikkinen goalnbsp;
    3-5
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • KaPa vs JaPS: Số liệu thống kê

  • KaPa
    JaPS
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    81
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KTP Kotka 27 18 4 5 75 32 43 58 B B T T T H
2 Jaro 27 17 3 7 51 30 21 54 T T T T B T
3 JIPPO 27 16 4 7 49 25 24 52 T T B T T T
4 TPS Turku 27 12 7 8 40 29 11 43 B B H B T H
5 JaPS 27 9 8 10 44 53 -9 35 T T T T B T
6 PK-35 Vantaa 27 8 9 10 29 34 -5 33 T T H B H T
7 SJK Akatemia 27 6 11 10 35 41 -6 29 H B B H H B
8 SalPa 27 7 8 12 31 48 -17 29 H B B B B B
9 KaPa 27 5 7 15 44 67 -23 22 B T H B T B
10 MP MIKELI 27 3 7 17 22 61 -39 16 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation