Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tampere United vs EPS Espoo, 23h00 ngày 15/5

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Finland - Kakkonen Lohko 2025: Tampere United vs EPS Espoo

  • Giải đấu: Finland - Kakkonen Lohko
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 15/5/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Tampere United vs EPS Espoo trước đây

  • 07/10/2023
    EPS Espoo
    5 - 2
    Tampere United
    4 - 0
    L
  • 15/07/2023
    Tampere United
    2 - 0
    EPS Espoo
    2 - 0
    W
  • 01/10/2022
    Tampere United
    0 - 1
    EPS Espoo
    0 - 0
    L
  • 09/07/2022
    EPS Espoo
    1 - 1
    Tampere United
    1 - 0
    D
  • 21/09/2019
    Tampere United
    1 - 2
    EPS Espoo
    1 - 2
    L
  • 04/05/2019
    EPS Espoo
    2 - 1
    Tampere United
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Tampere United vs EPS Espoo

- Thống kê lịch sử đối đầu Tampere United vs EPS Espoo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Tampere United vs EPS Espoo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Finland - Kakkonen Lohko 6 1 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Tampere United vs EPS Espoo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tampere United (sân nhà) 3 1 0 2
Tampere United (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tampere United thắng
Bại: là số trận Tampere United thua

BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tampere UnitedEPS Espoo trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tampere United 5 4 0 1 8 4 4 12 B T T T T
2 PK Keski Uusimaa 5 3 1 1 13 7 6 10 T B H T T
3 KuPS (Youth) 5 3 1 1 11 7 4 10 T T H B T
4 Inter Turku II 5 3 0 2 14 10 4 9 T B B T T
5 KPV 5 2 2 1 5 5 0 8 H T B T H
6 Jazz Pori 5 2 1 2 4 5 -1 7 T B B H T
7 Atlantis 5 2 0 3 9 10 -1 6 T B T B B
8 EPS Espoo 5 2 0 3 8 11 -3 6 B T T B B
9 RoPS Rovaniemi 5 2 0 3 5 10 -5 6 B T T B B
10 Jyvaskyla JK 5 1 2 2 8 7 1 5 B H T B H
11 OLS Oulu 5 1 2 2 9 10 -1 5 H H B T B
12 MP MIKELI 5 0 1 4 3 11 -8 1 B B B H B

Cập nhật: