Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TPS Turku vs Lahti, 22h30 ngày 21/5
Kết quả TPS Turku vs Lahti
Đối đầu TPS Turku vs Lahti
Phong độ TPS Turku gần đây
Phong độ Lahti gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: TPS Turku vs Lahti
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TPS Turku vs Lahti trước đây
-
29/03/2025TPS Turku3 - 2Lahti1 - 1W
-
23/10/2022Lahti2 - 1TPS Turku1 - 0L
-
20/10/2022TPS Turku1 - 1Lahti0 - 1D
-
17/09/2020Lahti1 - 1TPS Turku0 - 0D
-
25/07/2020TPS Turku1 - 3Lahti0 - 1L
-
30/09/2018Lahti2 - 5TPS Turku1 - 4W
-
16/06/2018TPS Turku1 - 1Lahti1 - 0D
-
08/04/2018Lahti3 - 2TPS Turku0 - 0L
-
18/10/2014TPS Turku0 - 1Lahti0 - 0L
-
04/06/2014Lahti2 - 0TPS Turku0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu TPS Turku vs Lahti
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs Lahti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs Lahti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland Ykkoscup | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Phần Lan | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs Lahti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
TPS Turku (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPS Turku và Lahti trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 12 | T T T T B |
2 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T T B T |
3 | Lahti | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 | B B T T T |
5 | PK-35 Vantaa | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | H T B H T |
6 | JIPPO | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T B H T H |
7 | JaPS | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 16 | -6 | 5 | T B B H H |
8 | SJK Akatemia | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H B |
9 | SalPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
10 | KaPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 16 | -11 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: