Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Klubi 04 Helsinki vs TPS Turku, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Klubi 04 Helsinki vs TPS Turku
Đối đầu Klubi 04 Helsinki vs TPS Turku
Phong độ Klubi 04 Helsinki gần đây
Phong độ TPS Turku gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: Klubi 04 Helsinki vs TPS Turku
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs TPS Turku trước đây
-
02/04/2022TPS Turku0 - 0Klubi 04 Helsinki0 - 0D
-
19/09/2021Klubi 04 Helsinki2 - 4TPS Turku1 - 2L
-
01/07/2021TPS Turku0 - 1Klubi 04 Helsinki0 - 1W
-
20/01/2018TPS Turku1 - 1Klubi 04 Helsinki0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Klubi 04 Helsinki vs TPS Turku
- Thống kê lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs TPS Turku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs TPS Turku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs TPS Turku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Klubi 04 Helsinki (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Klubi 04 Helsinki (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Klubi 04 Helsinki thắng
Bại: là số trận Klubi 04 Helsinki thua
Thắng: là số trận Klubi 04 Helsinki thắng
Bại: là số trận Klubi 04 Helsinki thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Klubi 04 Helsinki và TPS Turku trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Lahti | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T B T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | 4 | 9 | T T T B T |
4 | JIPPO | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | T B H T H |
5 | Klubi 04 Helsinki | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 6 | B B T T |
6 | PK-35 Vantaa | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H |
7 | SJK Akatemia | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H B |
8 | JaPS | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 15 | -6 | 4 | T B B H H |
9 | SalPa | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H B |
10 | KaPa | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: