Kết quả ONS (W) vs Ilves Tampere (W), 18h00 ngày 30/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Phần Lan nữ 2023 » vòng 4

  • ONS Nữ vs Ilves Tampere Nữ: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Olmala A. (Assist:Salo I.)
  • 57'
    0-2
    goalnbsp;Olmala A. (Assist:Kettunen N.)
  • 61'
    Niemela T. (Assist:Sievisto S.) goalnbsp;
    1-2
  • 74'
    1-3
    goalnbsp;Olmala A.
  • BXH VĐQG Phần Lan nữ
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • ONS Nữ vs Ilves Tampere Nữ: Số liệu thống kê

  • ONS Nữ
    Ilves Tampere Nữ
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Phần Lan nữ 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KuPs (W) 18 15 1 2 66 16 50 46 T T T T T H
2 Aland United (W) 18 13 0 5 52 23 29 39 T T B T T B
3 HJK Helsinki (W) 18 12 1 5 41 18 23 37 T B B H T T
4 Honka Espoo (W) 18 10 3 5 22 16 6 33 T T T B T T
5 PK-35 Vantaa (W) 18 7 7 4 24 31 -7 28 B T H T H H
6 HPS (W) 18 7 3 8 32 25 7 24 T T T B B T
7 Ilves Tampere (W) 18 4 5 9 21 40 -19 17 B B B T B B
8 TPS Turku (W) 18 4 3 11 16 37 -21 15 B B B T B B
9 PK-35 RY (W) 18 3 5 10 13 37 -24 14 B B B B H T
10 ONS (W) 18 1 0 17 14 58 -44 3 B B T B B B

Title Play-offs Championship Playoff