Kết quả Ekenas IF Fotboll vs AC Oulu, 21h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Phần Lan 2024 » vòng 4

  • Ekenas IF Fotboll vs AC Oulu: Diễn biến chính

  • 1'
    Jakob Gottberg nbsp;
    Nasiru Mohammed nbsp;
    0-0
  • 3'
    0-0
    nbsp;Santeri Silander
    nbsp;Musa Jatta
  • 36'
    Stanislav Efimov nbsp;
    Enoch Kofi Adu nbsp;
    0-0
  • 45'
    0-0
    nbsp;Dimitrios Metaxas
    nbsp;Aleksi Paananen
  • 45'
    Salomo Ojala (Assist:Stanislav Efimov) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Kingsley Gyamfi
    1-0
  • 45'
    Jakob Gottberg
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Otto Salmensuu
    nbsp;Simon Bengtsson
  • 60'
    Emil Pallas nbsp;
    Jakob Gottberg nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Julius Korkko
    nbsp;Niklas Jokelainen
  • 72'
    1-0
    nbsp;Roope Salo
    nbsp;Danny Barrow
  • 75'
    1-1
    goalnbsp;Ashley Coffey (Assist:Otto Salmensuu)
  • 79'
    Jens Daniel Elton Hedstrom nbsp;
    Roni Pietsalo nbsp;
    1-1
  • 79'
    Tiemoko Fofana nbsp;
    Salomo Ojala nbsp;
    1-1
  • 82'
    Eetu Puro
    1-1
  • 82'
    1-1
    Dimitrios Metaxas
  • 83'
    1-1
    Julius Korkko
  • 84'
    1-1
    Liiban Abdirahman Abadid
  • 88'
    Kingsley Gyamfi
    1-1
  • 89'
    1-1
    Ashley Coffey
  • Ekenas IF Fotboll vs AC Oulu: Đội hình chính và dự bị

  • Ekenas IF Fotboll4-4-2
    1
    Ramilson Almeida
    6
    Benjamin Hjertstrand
    2
    Joel Lehtonen
    24
    Kingsley Gyamfi
    3
    Vaino Vehkonen
    22
    Nasiru Mohammed
    14
    Simon Lindholm
    11
    Eetu Puro
    8
    Enoch Kofi Adu
    7
    Roni Pietsalo
    9
    Salomo Ojala
    14
    Niklas Jokelainen
    9
    Ashley Coffey
    10
    Danny Barrow
    24
    Yassin Daoussi
    19
    Aleksi Paananen
    22
    Jake Dunwoody
    29
    Simon Bengtsson
    4
    Liiban Abdirahman Abadid
    38
    Leon Bergsma
    25
    Musa Jatta
    35
    Calum Ward
    AC Oulu3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Stanislav Efimov
    73Tiemoko Fofana
    25Jakob Gottberg
    19Jens Daniel Elton Hedstrom
    77Jere Koponen
    29Fahad Mohamed
    30Emil Pallas
    Nuutti Kaikkonen 27
    Julius Korkko 33
    Juho Lehtiranta 20
    Dimitrios Metaxas 18
    Otto Salmensuu 16
    Roope Salo 21
    Santeri Silander 57
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gabriel Garcia Xatart
    Rauno Ojanen
  • BXH VĐQG Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • Ekenas IF Fotboll vs AC Oulu: Số liệu thống kê

  • Ekenas IF Fotboll
    AC Oulu
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Turku 5 3 1 1 8 5 3 41 H B T T T
2 Gnistan Helsinki 5 2 1 2 8 9 -1 37 T B T H B
3 AC Oulu 5 2 1 2 6 4 2 28 T T B H B
4 IFK Mariehamn 5 2 0 3 7 6 1 26 B B T B T
5 Lahti 5 1 2 2 5 9 -4 24 B T B H H
6 Ekenas IF Fotboll 5 1 3 1 5 6 -1 19 H T B H H

UEFA qualifying local Promotion Play-Offs Promotion Play-Offs Relegation Relegation