Số liệu thống kê VĐQG Phần Lan mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Phần Lan
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Phần Lan
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Phần Lan
Thống kê bóng đá VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 132 |
Số trận đã kết thúc | 39 (29.55%) |
Số trận sắp đá | 93 (70.45%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 18 (13.64%) |
Số trận thắng (sân khách) | 15 (11.36%) |
Số trận hòa | 6 (4.55%) |
Số bàn thắng | 125 (3.21 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 63 (1.62 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 62 (1.59 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Ilves Tampere (15 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | KuPs (15 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Inter Turku, AC Oulu (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Jaro, KTP Kotka (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Jaro (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | IFK Mariehamn (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | KuPs (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | KuPs (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | SJK Seinajoen, KuPs (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (11 bàn thua) |
VĐQG Phần Lan
Tên giải đấu | VĐQG Phần Lan |
Tên khác | PL |
Tên Tiếng Anh | Finland Veikkausliga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |