Kết quả Guingamp Nữ vs Dijon w, 23h00 ngày 01/02
Kết quả Guingamp Nữ vs Dijon w
Đối đầu Guingamp Nữ vs Dijon w
Phong độ Guingamp Nữ gần đây
Phong độ Dijon w gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.93-1.5
0.86O 3.25
0.91U 3.25
0.881
7.50X
4.802
1.29Hiệp 1+0.75
0.80-0.75
1.02O 1.25
0.78U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp Nữ vs Dijon w
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Guingamp Nữ vs Dijon w: Diễn biến chính
-
9'0-1
nbsp;Wang Yanwen (Assist:Jedlinska K.)
-
22'0-2
nbsp;Jedlinska K. (Assist:Wang Yanwen)
-
25'0-2Carage N.
-
26'Donnary A.0-2
-
39'Daoudi S.0-2
-
45'0-3
nbsp;Krezyman N. (Assist:Picard O.)
-
59'0-3Taylor K.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp Nữ vs Dijon w: Số liệu thống kê
-
Guingamp NữDijon w
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
418Số đường chuyền490
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách22
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 58 | 4 | 54 | 40 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 45 | 8 | 37 | 33 | T H T T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 9 | 22 | 32 | T H T H B T |
4 | Dijon w | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 22 | 4 | 26 | B T B B T T |
5 | Fleury 91 (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | B H T H T H |
6 | Montpellier (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B B T B B |
7 | Nantes (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | H T B T H H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 39 | -27 | 16 | B T B B B H |
9 | Reims (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 11 | T B H T H B |
10 | Le Havre (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 30 | -18 | 11 | B H T B T H |
11 | Strasbourg W | 14 | 1 | 4 | 9 | 10 | 28 | -18 | 7 | H B H B B B |
12 | Guingamp (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 6 | 54 | -48 | 3 | B B B B B B |