Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Lyon Nữ, 03h00 ngày 19/01
Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Lyon Nữ
Đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Lyon Nữ
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
Phong độ Lyon Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202503:00
-
Lyon Nữ 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.76O 2.5
0.85U 2.5
0.831
5.25X
3.802
1.50Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.77O 1
0.92U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris Saint Germain Nữ vs Lyon Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 13
-
Paris Saint Germain Nữ vs Lyon Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1nbsp;Melchie Dumornay
-
31'0-2nbsp;Kadidiatou Diani (Assist:Melchie Dumornay)
-
45'0-2Damaris Egurrola
-
78'Elisa De Almeida0-2
-
83'0-2Wendie Renard
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris Saint Germain Nữ vs Lyon Nữ: Số liệu thống kê
-
Paris Saint Germain NữLyon Nữ
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
361Số đường chuyền371
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
18Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 13 | 12 | 1 | 0 | 54 | 3 | 51 | 37 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 42 | 8 | 34 | 30 | T T H T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 8 | 21 | 29 | T T H T H B |
4 | Dijon w | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 22 | 1 | 23 | T B T B B T |
5 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
6 | Montpellier (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | T T B B T B |
7 | Nantes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 18 | B H T B T H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 22 | -5 | 11 | B T B H T H |
10 | Le Havre (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 30 | -18 | 10 | B B H T B T |
11 | Strasbourg W | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B H B H B B |
12 | Guingamp (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 6 | 51 | -45 | 3 | B B B B B B |