Đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Lyon Nữ, 03h00 ngày 19/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Paris Saint Germain Nữ vs Lyon Nữ

Lịch sử đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Lyon Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Lyon Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Lyon Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Lyon Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Pháp nữ 6 1 1 4
Cúp C1 Châu Âu nữ 2 0 0 2
Giao hữu CLB 1 0 0 1
Challenge DE French Feminin 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Lyon Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Paris Saint Germain Nữ (sân nhà) 3 0 0 3
Paris Saint Germain Nữ (sân khách) 7 1 1 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paris Saint Germain Nữ thắng
Bại: là số trận Paris Saint Germain Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paris Saint Germain NữLyon Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 12 11 1 0 52 3 49 34 T T T T T T
2 Paris FC (W) 13 9 3 1 42 8 34 30 T T H T T T
3 Paris Saint Germain (W) 12 9 2 1 29 6 23 29 T T T H T H
4 Dijon w 13 7 2 4 23 22 1 23 T B T B B T
5 Fleury 91 (W) 13 6 3 4 27 19 8 21 T B H T H T
6 Montpellier (W) 13 6 1 6 20 20 0 19 T T B B T B
7 Nantes (W) 13 5 3 5 11 14 -3 18 B H T B T H
8 RC Saint Etienne (W) 13 5 0 8 10 37 -27 15 B B T B B B
9 Reims (W) 13 3 2 8 17 22 -5 11 B T B H T H
10 Le Havre (W) 13 3 1 9 12 30 -18 10 B B H T B T
11 Strasbourg W 13 1 4 8 9 26 -17 7 B H B H B B
12 Guingamp (W) 13 1 0 12 6 51 -45 3 B B B B B B

Cập nhật: