Kết quả Montpellier Nữ vs Le Havre Nữ, 23h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 13

  • Montpellier Nữ vs Le Havre Nữ: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Cance L. (Assist:Chancelle Effa Effa)
  • 25'
    0-2
    goalnbsp;Chancelle Effa Effa (Assist:Cance L.)
  • 45'
    0-2
    Mendy M.
  • 69'
    Judith Coquet
    0-2
  • 90'
    Kethna Louis (Assist:Judith Coquet) goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Cance L. (Assist:Roth M.)
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier Nữ vs Le Havre Nữ: Số liệu thống kê

  • Montpellier Nữ
    Le Havre Nữ
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 516
    Số đường chuyền
    320
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 187
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 13 12 1 0 54 3 51 37 T T T T T T
2 Paris FC (W) 13 9 3 1 42 8 34 30 T T H T T T
3 Paris Saint Germain (W) 13 9 2 2 29 8 21 29 T T H T H B
4 Dijon w 13 7 2 4 23 22 1 23 T B T B B T
5 Fleury 91 (W) 13 6 3 4 27 19 8 21 T B H T H T
6 Montpellier (W) 13 6 1 6 20 20 0 19 T T B B T B
7 Nantes (W) 13 5 3 5 11 14 -3 18 B H T B T H
8 RC Saint Etienne (W) 13 5 0 8 10 37 -27 15 B B T B B B
9 Reims (W) 13 3 2 8 17 22 -5 11 B T B H T H
10 Le Havre (W) 13 3 1 9 12 30 -18 10 B B H T B T
11 Strasbourg W 13 1 4 8 9 26 -17 7 B H B H B B
12 Guingamp (W) 13 1 0 12 6 51 -45 3 B B B B B B