Kết quả Guingamp Nữ vs Reims Nữ, 23h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 9

  • Guingamp Nữ vs Reims Nữ: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Sangare H. (Assist:Boucly M.)
  • 11'
    0-2
    goalnbsp;Calba L. (Assist:Kack M.)
  • 17'
    Touriss I. goalnbsp;
    1-2
  • 27'
    Abdu L.
    1-2
  • 45'
    1-2
    Gyau M.
  • 56'
    1-2
    Boucly M.
  • 59'
    1-3
    goalnbsp;Rachel Corboz (Assist:Nassi J.)
  • 72'
    Daoudi S.
    1-3
  • 78'
    1-4
    Renard M.(OW)
  • 78'
    Kazadi G.
    1-4
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp Nữ vs Reims Nữ: Số liệu thống kê

  • Guingamp Nữ
    Reims Nữ
  • 3
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 428
    Số đường chuyền
    287
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 14 13 1 0 58 4 54 40 T T T T T T
2 Paris FC (W) 14 10 3 1 45 8 37 33 T H T T T T
3 Paris Saint Germain (W) 14 10 2 2 31 9 22 32 T H T H B T
4 Dijon w 14 8 2 4 26 22 4 26 B T B B T T
5 Fleury 91 (W) 14 6 4 4 27 19 8 22 B H T H T H
6 Montpellier (W) 14 6 1 7 21 24 -3 19 T B B T B B
7 Nantes (W) 14 5 4 5 13 16 -3 19 H T B T H H
8 RC Saint Etienne (W) 14 5 1 8 12 39 -27 16 B T B B B H
9 Reims (W) 14 3 2 9 17 25 -8 11 T B H T H B
10 Le Havre (W) 14 3 2 9 12 30 -18 11 B H T B T H
11 Strasbourg W 14 1 4 9 10 28 -18 7 H B H B B B
12 Guingamp (W) 14 1 0 13 6 54 -48 3 B B B B B B