Kết quả Ajaccio vs Caen, 02h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:00
-
Ajaccio 32Caen 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 2.25
1.14U 2.25
0.751
2.75X
2.902
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ajaccio vs Caen
-
Sân vận động: Francois Coty Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19
-
Ajaccio vs Caen: Diễn biến chính
-
16'0-0Lorenzo Rajot
-
26'Aboubakary Kante nbsp;
Valentin Jacob nbsp;0-0 -
40'Julien Anziani0-0
-
42'0-0Brahim Traore
-
42'Axel Bamba0-0
-
46'0-0nbsp;Mickael le Bihan
nbsp;Lorenzo Rajot -
61'Ivane Chegra nbsp;
Moussa Soumano nbsp;0-0 -
61'Benjamin Santelli nbsp;
Christopher Ibayi nbsp;0-0 -
62'0-1nbsp;Alexandre Mendy (Assist:Ilyes Najim)
-
70'Axel Bamba (Assist:Michael Barreto) nbsp;1-1
-
71'1-1nbsp;Tidiam Gomis
nbsp;Ilyes Najim -
79'1-1nbsp;Leo Milliner
nbsp;Godson Keyremeh -
80'Mehdi Puch-Herrantz nbsp;
Michael Barreto nbsp;1-1 -
83'Aboubakary Kante nbsp;2-1
-
86'2-1nbsp;Diabe Bolumbu
nbsp;Quentin Lecoeuche -
90'Benjamin Santelli2-1
-
Ajaccio vs Caen: Đội hình chính và dự bị
-
Ajaccio4-4-216Francois-Joseph Sollacaro43Arsene Kouassi5Clement Vidal88Axel Bamba23Tony Strata10Valentin Jacob4Michael Barreto25Julien Anziani26Tim Jabol-Folcarelli9Christopher Ibayi22Moussa Soumano19Alexandre Mendy50Ilyes Najim10Bilal Brahimi17Godson Keyremeh20Noe Lebreton14Lorenzo Rajot25Lamine Sy5Alex Moucketou-Moussounda61Brahim Traore28Quentin Lecoeuche1Anthony Mandrea
- Đội hình dự bị
-
31Jesah Ayessa21Ivane Chegra12Matthieu Huard27Aboubakary Kante8Mehdi Puch-Herrantz30Ghjuvanni Quilichini99Benjamin SantelliDiabe Bolumbu 3Yannis Clementia 16Tidiam Gomis 7Mickael le Bihan 8Leo Milliner 37Romain Thomas 29Gabin Tome 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier PantaloniJean Marc Furlan
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Ajaccio vs Caen: Số liệu thống kê
-
AjaccioCaen
-
10Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
304Số đường chuyền484
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation