Kết quả Ajaccio vs Paris FC, 02h10 ngày 08/12
Kết quả Ajaccio vs Paris FC
Đối đầu Ajaccio vs Paris FC
Phong độ Ajaccio gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202402:10
-
Ajaccio 20Paris FC2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 2.25
1.00U 2.25
0.881
3.90X
3.302
1.80Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.02O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ajaccio vs Paris FC
-
Sân vận động: Francois Coty Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15
-
Ajaccio vs Paris FC: Diễn biến chính
-
38'Michael Barreto nbsp;
Tony Strata nbsp;0-0 -
46'Benjamin Santelli nbsp;
Michael Barreto nbsp;0-0 -
55'0-1nbsp;Vincent Marchetti
-
60'Aboubakary Kante nbsp;
Moussa Soumano nbsp;0-1 -
67'0-1nbsp;Nouha Dicko
nbsp;Pierre Yves Hamel -
81'Clement Vidal0-1
-
81'Clement Vidal nbsp;
Jesah Ayessa nbsp;0-1 -
81'Ivane Chegra nbsp;
Ben Toure nbsp;0-1 -
85'0-1nbsp;Jules Gaudin
nbsp;Aboubaka Soumahoro -
86'Everson Junior Pereira da Silva0-1
-
90'0-1Maxime Baila Lopez
-
90'0-2nbsp;Jean-Philippe Krasso (Assist:Maxime Baila Lopez)
-
Ajaccio vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị
-
Ajaccio4-2-3-116Francois-Joseph Sollacaro20Mohamed Youssouf88Axel Bamba31Jesah Ayessa23Tony Strata43Arsene Kouassi17Everson Junior Pereira da Silva22Moussa Soumano25Julien Anziani11Ben Toure9Christopher Ibayi11Jean-Philippe Krasso7Alimani Gory29Pierre Yves Hamel4Vincent Marchetti21Maxime Baila Lopez17Adama Camara39Mathys Tourraine5Mamadou Mbow15Thimothee Kolodziejczak6Aboubaka Soumahoro16Obed Nkambadio
- Đội hình dự bị
-
4Michael Barreto2Thibault Campanini21Ivane Chegra27Aboubakary Kante30Ghjuvanni Quilichini99Benjamin Santelli5Clement VidalNouha Dicko 12Lohann Doucet 8Jules Gaudin 27Mohamadou Kante 19Ilan Kebbal 10Julien Lopez 20Remy Riou 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier PantaloniStephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Ajaccio vs Paris FC: Số liệu thống kê
-
AjaccioParis FC
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
322Số đường chuyền329
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation