Kết quả Amiens vs Martigues, 02h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13

  • Amiens vs Martigues: Diễn biến chính

  • 33'
    Remy Vita
    0-0
  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Ayoub Amraoui
  • 36'
    0-1
    Leandro Morante
  • 37'
    Louis Mafouta
    0-1
  • 65'
    Mohamed Jaouab nbsp;
    Osaze Urhoghide nbsp;
    0-1
  • 65'
    Elyess Dao nbsp;
    Rayan Lutin nbsp;
    0-1
  • 67'
    Antoine Leautey (Assist:Owen Gene) goalnbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Ilyes Zouaoui
    nbsp;Yanis Hadjem
  • 75'
    1-1
    nbsp;Luan Gautier
    nbsp;Nathanael Saintini
  • 76'
    1-1
    nbsp;Bevic Moussiti Oko
    nbsp;Patrick Ouotro
  • 77'
    1-1
    nbsp;Akim Djaha
    nbsp;Alain Ipiele
  • 86'
    1-1
    Yan Marillat
  • 89'
    Mathis Touho nbsp;
    Antoine Leautey nbsp;
    1-1
  • 89'
    Messy Mubundu Manitu nbsp;
    Nordine Kandil nbsp;
    1-1
  • 89'
    Frank Boya nbsp;
    Owen Gene nbsp;
    1-1
  • Amiens vs Martigues: Đội hình chính và dự bị

  • Amiens4-2-3-1
    1
    Regis Gurtner
    19
    Remy Vita
    2
    Mamadou Fofana
    5
    Osaze Urhoghide
    14
    Sebastien Corchia
    27
    Rayan Lutin
    25
    Owen Gene
    10
    Nordine Kandil
    20
    Kylian Kaiboue
    7
    Antoine Leautey
    9
    Louis Mafouta
    19
    Patrick Ouotro
    27
    Alain Ipiele
    12
    Milan Robin
    23
    Mahame Siby
    21
    Yanis Hadjem
    26
    Samir Belloumou
    39
    Nathanael Saintini
    24
    Leandro Morante
    5
    Simon Falette
    18
    Ayoub Amraoui
    40
    Yan Marillat
    Martigues4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Siaka Bakayoko
    29Frank Boya
    22Elyess Dao
    45Ibrahim Fofana
    13Mohamed Jaouab
    18Messy Mubundu Manitu
    16Alexis Sauvage
    94Mathis Touho
    Akim Djaha 22
    Yannick Etile 20
    Luan Gautier 34
    Francis Kembolo 6
    Bevic Moussiti Oko 14
    Steve Shamal 17
    Ilyes Zouaoui 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Omar Daf
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Amiens vs Martigues: Số liệu thống kê

  • Amiens
    Martigues
  • 10
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 553
    Số đường chuyền
    298
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 159
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation