Kết quả Bastia vs Metz, 02h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21

  • Bastia vs Metz: Diễn biến chính

  • 11'
    Maxim Ble goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    1-0
    nbsp;Joseph Nduquidi
    nbsp;Ababacar Moustapha Lo
  • 39'
    LoIc Etoga
    1-0
  • 43'
    Christophe Vincent
    1-0
  • 45'
    1-0
    Idrissa Gueye
  • 57'
    Christ Inao Oulai
    1-0
  • 58'
    Tom Meynadier
    1-0
  • 64'
    LoIc Etoga
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Kevin Van Den Kerkhof
    nbsp;Kouao Kouao Koffi
  • 66'
    1-0
    nbsp;Morgan Bokele Mputu
    nbsp;Pape Diallo
  • 70'
    Dylan Tavares nbsp;
    Maxim Ble nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    nbsp;Ibou Sane
    nbsp;Idrissa Gueye
  • 83'
    1-0
    nbsp;Joel Asoro
    nbsp;Benjamin Stambouli
  • 89'
    Johny Placide
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Gauthier Hein
  • 90'
    Juan Guevara nbsp;
    Christophe Vincent nbsp;
    1-1
  • 90'
    Julien Maggiotti nbsp;
    Christ Inao Oulai nbsp;
    1-1
  • Bastia vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Bastia4-2-3-1
    30
    Johny Placide
    24
    Tom Meynadier
    4
    Anthony Roncaglia
    28
    Gustave Akueson
    2
    Christ Inao Oulai
    66
    Jocelyn Janneh
    14
    LoIc Etoga
    10
    Amine Boutrah
    7
    Christophe Vincent
    33
    Maxim Ble
    11
    Lamine Cisse
    18
    Idrissa Gueye
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    7
    Gauthier Hein
    21
    Benjamin Stambouli
    20
    Jessy Deminguet
    10
    Pape Diallo
    39
    Kouao Kouao Koffi
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    3
    Matthieu Udol
    2
    Maxime Colin
    29
    Arnaud Bodart
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Mohamed Amine Boumaaoui
    23Julien Fabri
    3Juan Guevara
    5Julien Maggiotti
    25Clement Rodrigues
    42Dylan Tavares
    27Lisandru Tramoni
    Joel Asoro 99
    Morgan Bokele Mputu 19
    Joseph Nduquidi 6
    Alexandre Oukidja 16
    Ibou Sane 9
    Alpha Toure 12
    Kevin Van Den Kerkhof 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Brouard
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Bastia vs Metz: Số liệu thống kê

  • Bastia
    Metz
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 223
    Số đường chuyền
    435
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation