Kết quả Clermont vs Ajaccio, 02h00 ngày 01/02
Kết quả Clermont vs Ajaccio
Đối đầu Clermont vs Ajaccio
Phong độ Clermont gần đây
Phong độ Ajaccio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:00
-
Clermont 1 10Ajaccio 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2
0.83U 2
1.051
1.83X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.77O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Ajaccio
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Clermont vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
10'Tidyane Diagouraga nbsp;
Yohann Magnin nbsp;0-0 -
35'0-0Tony Strata
-
49'Tidyane Diagouraga0-0
-
63'Josue Mwimba0-0
-
67'Ivan MBahia nbsp;
Tidyane Diagouraga nbsp;0-0 -
73'0-0nbsp;Benjamin Santelli
nbsp;Aboubakary Kante -
77'0-1nbsp;Benjamin Santelli
-
78'Famara Diedhiou nbsp;
Mons Bassouamina nbsp;0-1 -
78'Ousmane Diop nbsp;
Yadaly Diaby nbsp;0-1 -
78'Yoel Armougom nbsp;
Maidine Douane nbsp;0-1 -
86'0-1Benjamin Santelli
-
90'0-1nbsp;Ivane Chegra
nbsp;Moussa Soumano
-
Clermont vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
-
Clermont4-2-3-11Massamba Ndiaye31Baila Diallo20Josue Mwimba12Damien Da Silva15Cheick Oumar Konate7Yohann Magnin25Johan Gastien11Maidine Douane6Habib Keita70Yadaly Diaby26Mons Bassouamina27Aboubakary Kante22Moussa Soumano25Julien Anziani26Tim Jabol-Folcarelli4Michael Barreto23Tony Strata88Axel Bamba5Clement Vidal12Matthieu Huard43Arsene Kouassi16Francois-Joseph Sollacaro
- Đội hình dự bị
-
22Yoel Armougom77Mehdi Baaloudj37Tidyane Diagouraga18Famara Diedhiou17Ousmane Diop30Theo Guivarch28Ivan MBahiaJesah Ayessa 31Ivane Chegra 21Thomas Mangani 6Mehdi Puch-Herrantz 8Ghjuvanni Quilichini 30Benjamin Santelli 9Mohamed Youssouf 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal GastienOlivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
ClermontAjaccio
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
618Số đường chuyền306
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên8
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
129Pha tấn công51
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation