Kết quả Grenoble vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 01/02
Kết quả Grenoble vs Rodez Aveyron
Đối đầu Grenoble vs Rodez Aveyron
Phong độ Grenoble gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:00
-
Grenoble 12Rodez Aveyron 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 2.5
0.78U 2.5
0.891
2.38X
3.132
2.63Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs Rodez Aveyron
-
Sân vận động: Stade des Alpes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Grenoble vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính
-
12'0-1nbsp;Noah Cadiou
-
17'Theo Valls (Assist:Mattheo Xantippe) nbsp;1-1
-
33'1-1Till Cissokho
-
60'Gaetan Paquiez1-1
-
69'1-1Abdel Hakim Abdallah
-
69'Dante Rigo nbsp;
Nolan Mbemba nbsp;1-1 -
69'Shaquil Delos nbsp;
Gaetan Paquiez nbsp;1-1 -
71'Mamadou Diarra (Assist:Theo Valls) nbsp;2-1
-
75'2-1nbsp;Nolan Galves
nbsp;Abdel Hakim Abdallah -
75'Junior Olaitan nbsp;
Alan Kerouedan nbsp;2-1 -
75'Arial Mendy nbsp;
Mattheo Xantippe nbsp;2-1 -
79'2-1nbsp;Morgan Corredor
nbsp;Ibrahima Balde -
80'2-1nbsp;Derek Mazou Sacko
nbsp;Waniss Taibi -
82'2-1Noah Cadiou
-
85'2-1nbsp;Tawfik Bentayeb
nbsp;Loni Quenabio -
86'2-1nbsp;Mohamed Achi
nbsp;Wilitty Younoussa
-
Grenoble vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị
-
Grenoble5-4-113Mamadou Diop27Mattheo Xantippe21Allan Tchaptchet24Loris Mouyokolo4Mamadou Diarra29Gaetan Paquiez70Saikou Touray31Nolan Mbemba25Theo Valls9Alan Kerouedan38Ayoub Jabbari18Ibrahima Balde9Timothe Nkada8Wilitty Younoussa5Noah Cadiou10Waniss Taibi11Mohamed Bouchouari24Loni Quenabio2Eric Vandenabeele15Till Cissokho28Abdel Hakim Abdallah16Lionel Mpasi
- Đội hình dự bị
-
16Bobby Allain17Shaquil Delos77Arial Mendy28Junior Olaitan6Dante Rigo10Eddy Sylvestre87Nesta ZahuiMohamed Achi 7Tawfik Bentayeb 22Sebastien Cibois 1Morgan Corredor 33Nolan Galves 25Stone Mambo 4Derek Mazou Sacko 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent HognonDidier Santini
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê
-
GrenobleRodez Aveyron
-
3Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
423Số đường chuyền351
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation