Kết quả Grenoble vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21

  • Grenoble vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Noah Cadiou
  • 17'
    Theo Valls (Assist:Mattheo Xantippe) goalnbsp;
    1-1
  • 33'
    1-1
    Till Cissokho
  • 60'
    Gaetan Paquiez
    1-1
  • 69'
    1-1
    Abdel Hakim Abdallah
  • 69'
    Dante Rigo nbsp;
    Nolan Mbemba nbsp;
    1-1
  • 69'
    Shaquil Delos nbsp;
    Gaetan Paquiez nbsp;
    1-1
  • 71'
    Mamadou Diarra (Assist:Theo Valls) goalnbsp;
    2-1
  • 75'
    2-1
    nbsp;Nolan Galves
    nbsp;Abdel Hakim Abdallah
  • 75'
    Junior Olaitan nbsp;
    Alan Kerouedan nbsp;
    2-1
  • 75'
    Arial Mendy nbsp;
    Mattheo Xantippe nbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;Morgan Corredor
    nbsp;Ibrahima Balde
  • 80'
    2-1
    nbsp;Derek Mazou Sacko
    nbsp;Waniss Taibi
  • 82'
    2-1
    Noah Cadiou
  • 85'
    2-1
    nbsp;Tawfik Bentayeb
    nbsp;Loni Quenabio
  • 86'
    2-1
    nbsp;Mohamed Achi
    nbsp;Wilitty Younoussa
  • Grenoble vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị

  • Grenoble5-4-1
    13
    Mamadou Diop
    27
    Mattheo Xantippe
    21
    Allan Tchaptchet
    24
    Loris Mouyokolo
    4
    Mamadou Diarra
    29
    Gaetan Paquiez
    70
    Saikou Touray
    31
    Nolan Mbemba
    25
    Theo Valls
    9
    Alan Kerouedan
    38
    Ayoub Jabbari
    18
    Ibrahima Balde
    9
    Timothe Nkada
    8
    Wilitty Younoussa
    5
    Noah Cadiou
    10
    Waniss Taibi
    11
    Mohamed Bouchouari
    24
    Loni Quenabio
    2
    Eric Vandenabeele
    15
    Till Cissokho
    28
    Abdel Hakim Abdallah
    16
    Lionel Mpasi
    Rodez Aveyron5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Bobby Allain
    17Shaquil Delos
    77Arial Mendy
    28Junior Olaitan
    6Dante Rigo
    10Eddy Sylvestre
    87Nesta Zahui
    Mohamed Achi 7
    Tawfik Bentayeb 22
    Sebastien Cibois 1
    Morgan Corredor 33
    Nolan Galves 25
    Stone Mambo 4
    Derek Mazou Sacko 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
    Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Grenoble vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê

  • Grenoble
    Rodez Aveyron
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 423
    Số đường chuyền
    351
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation