Kết quả Lens vs Montpellier, 21h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 14

  • Lens vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 39'
    Remy Labeau Lascary (Assist:MBala Nzola) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    1-0
    Teji Savanier
  • 46'
    1-0
    nbsp;Wahbi Khazri
    nbsp;Arnaud Nordin
  • 60'
    Neil El Aynaoui nbsp;
    Andy Diouf nbsp;
    1-0
  • 61'
    Wesley Said nbsp;
    MBala Nzola nbsp;
    1-0
  • 61'
    Florian Sotoca nbsp;
    Remy Labeau Lascary nbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Akor Adams
    nbsp;Nikola Maksimovic
  • 71'
    1-0
    Modibo Sagnan
  • 76'
    David Pereira Da Costa nbsp;
    Angelo Fulgini nbsp;
    1-0
  • 79'
    Florian Sotoca
    1-0
  • 81'
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero nbsp;
    Facundo Medina nbsp;
    1-0
  • 83'
    Wesley Said Goal Disallowed
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Junior Ndiaye
    nbsp;Jordan Ferri
  • 84'
    1-0
    nbsp;Gabriel Bares
    nbsp;Joris Chotard
  • 90'
    1-0
    Enzo Tchato Mbiayi
  • 90'
    Benjamin Lecomte(OW)
    2-0
  • 90'
    Brice Samba
    2-0
  • Lens vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Lens4-2-3-1
    30
    Brice Samba
    14
    Facundo Medina
    25
    Abdukodir Khusanov
    4
    Kevin Danso
    29
    Przemyslaw Frankowski
    18
    Andy Diouf
    28
    Adrien Thomasson
    21
    Anass Zaroury
    11
    Angelo Fulgini
    36
    Remy Labeau Lascary
    8
    MBala Nzola
    9
    Musa Al Taamari
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    12
    Jordan Ferri
    13
    Joris Chotard
    3
    Issiaga Sylla
    27
    Becir Omeragic
    52
    Nikola Maksimovic
    5
    Modibo Sagnan
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Jhoanner Stalin Chavez Quintero
    23Neil El Aynaoui
    22Wesley Said
    7Florian Sotoca
    10David Pereira Da Costa
    16Herve Kouakou Koffi
    24Jonathan Gradit
    20Malang Sarr
    15Hamzat Ojediran
    Akor Adams 8
    Gabriel Bares 15
    Wahbi Khazri 10
    Junior Ndiaye 41
    Theo Sainte Luce 17
    Dimitry Bertaud 16
    Falaye Sacko 77
    Yael Mouanga 47
    Theo Chennahi 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Will Still
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lens vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Lens
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 503
    Số đường chuyền
    421
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 19 9 6 4 38 25 13 33 T H T T B T
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 19 7 6 6 33 31 2 27 H T T T H T
10 Toulouse 19 7 4 8 20 21 -1 25 B T T B H B
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Reims 19 5 7 7 25 27 -2 22 H H B B H H
13 Angers 19 6 4 9 21 28 -7 22 B B T T T B
14 Nantes 19 3 9 7 22 29 -7 18 T B H H H H
15 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
16 Rennes 19 5 2 12 26 30 -4 17 B T B B B B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 19 4 1 14 14 38 -24 13 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation