Kết quả Lorient vs Clermont, 02h00 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 20

  • Lorient vs Clermont: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Jeremy Jacquet (Assist:Habib Keita)
  • 24'
    Julien Laporte goalnbsp;
    1-1
  • 28'
    1-1
    Massamba Ndiaye
  • 28'
    1-1
    Johan Gastien
  • 30'
    Eli Junior Kroupi goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    Pablo Pagis (Assist:Jean Victor Makengo) goalnbsp;
    3-1
  • 71'
    Panos Katseris nbsp;
    Joel Mvuka nbsp;
    3-1
  • 72'
    Sambou Soumano nbsp;
    Eli Junior Kroupi nbsp;
    3-1
  • 72'
    Gedeon Kalulu Kyatengwa nbsp;
    Silva de Almeida Igor nbsp;
    3-1
  • 72'
    3-1
    nbsp;Abdoul Kader Bamba
    nbsp;Yadaly Diaby
  • 73'
    3-1
    nbsp;Yoel Armougom
    nbsp;Baila Diallo
  • 82'
    Theo Le Bris nbsp;
    Pablo Pagis nbsp;
    3-1
  • 86'
    3-1
    nbsp;Ivan MBahia
    nbsp;Cheick Oumar Konate
  • 86'
    3-1
    nbsp;Mehdi Baaloudj
    nbsp;Maidine Douane
  • 90'
    3-1
    Jeremy Jacquet
  • 90'
    Enzo Genton nbsp;
    Jean Victor Makengo nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Mons Bassouamina (Assist:Abdoul Kader Bamba)
  • Lorient vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-2-2-2
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    2
    Silva de Almeida Igor
    17
    Jean Victor Makengo
    62
    Arthur Avom
    21
    Julien Ponceau
    93
    Joel Mvuka
    22
    Eli Junior Kroupi
    10
    Pablo Pagis
    26
    Mons Bassouamina
    70
    Yadaly Diaby
    6
    Habib Keita
    11
    Maidine Douane
    25
    Johan Gastien
    7
    Yohann Magnin
    15
    Cheick Oumar Konate
    12
    Damien Da Silva
    97
    Jeremy Jacquet
    31
    Baila Diallo
    1
    Massamba Ndiaye
    Clermont4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 75Bandiougou Fadiga
    60Enzo Genton
    24Gedeon Kalulu Kyatengwa
    77Panos Katseris
    11Theo Le Bris
    1Benjamin Leroy
    28Sambou Soumano
    Yoel Armougom 22
    Mehdi Baaloudj 77
    Abdoul Kader Bamba 32
    Tidyane Diagouraga 37
    Theo Guivarch 30
    Ivan MBahia 28
    Josue Mwimba 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Pascal Gastien
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Clermont
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 445
    Số đường chuyền
    424
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation