Kết quả Lorient vs Metz, 02h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18

  • Lorient vs Metz: Diễn biến chính

  • 46'
    Theo Le Bris nbsp;
    Panos Katseris nbsp;
    0-0
  • 46'
    Formose Mendy nbsp;
    Jean Victor Makengo nbsp;
    0-0
  • 70'
    Julien Laporte
    0-0
  • 71'
    0-0
    nbsp;Alpha Toure
    nbsp;Jessy Deminguet
  • 74'
    Darlin Yongwa
    0-0
  • 75'
    Silva de Almeida Igor nbsp;
    Gedeon Kalulu Kyatengwa nbsp;
    0-0
  • 75'
    Julien Ponceau nbsp;
    Eli Junior Kroupi nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;Idrissa Gueye
    nbsp;Cheikh Tidiane Sabaly
  • 83'
    0-0
    nbsp;Kevin Van Den Kerkhof
    nbsp;Ablie Jallow
  • 87'
    Julien Ponceau
    0-0
  • 88'
    0-0
    Kevin Van Den Kerkhof
  • 90'
    Silva de Almeida Igor
    0-0
  • Lorient vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-3-3
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    24
    Gedeon Kalulu Kyatengwa
    17
    Jean Victor Makengo
    6
    Laurent Abergel
    62
    Arthur Avom
    22
    Eli Junior Kroupi
    28
    Sambou Soumano
    77
    Panos Katseris
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    7
    Gauthier Hein
    36
    Ablie Jallow
    21
    Benjamin Stambouli
    20
    Jessy Deminguet
    39
    Kouao Kouao Koffi
    38
    Sadibou Sane
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    5
    Fali Cande
    3
    Matthieu Udol
    29
    Arnaud Bodart
    Metz5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 60Enzo Genton
    2Silva de Almeida Igor
    66Isaac James
    11Theo Le Bris
    1Benjamin Leroy
    5Formose Mendy
    10Pablo Pagis
    21Julien Ponceau
    Morgan Bokele Mputu 19
    Maxime Colin 2
    Pape Diallo 10
    Idrissa Gueye 18
    Alexis Mirbach 57
    Alpha Toure 12
    Kevin Van Den Kerkhof 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Metz: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Metz
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 471
    Số đường chuyền
    576
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation