Kết quả Martigues vs Clermont, 02h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18

  • Martigues vs Clermont: Diễn biến chính

  • 51'
    0-1
    goalnbsp;Jeremy Jacquet (Assist:Habib Keita)
  • 54'
    Oucasse Mendy nbsp;
    Romain Montiel nbsp;
    0-1
  • 61'
    0-1
    Yohann Magnin
  • 68'
    0-1
    nbsp;Tidyane Diagouraga
    nbsp;Yadaly Diaby
  • 70'
    Ilyes Zouaoui nbsp;
    Oualid Orinel nbsp;
    0-1
  • 70'
    Bevic Moussiti Oko nbsp;
    Karim Tlili nbsp;
    0-1
  • 77'
    0-1
    nbsp;Yoel Armougom
    nbsp;Mons Bassouamina
  • 77'
    0-1
    nbsp;Mehdi Baaloudj
    nbsp;Maidine Douane
  • 78'
    Akim Djaha nbsp;
    Yanis Hadjem nbsp;
    0-1
  • 78'
    Simon Falette nbsp;
    Nathanael Saintini nbsp;
    0-1
  • 82'
    0-1
    Jeremy Jacquet
  • 90'
    Francis Kembolo
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Aiman Maurer
    nbsp;Yohann Magnin
  • Martigues vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues4-1-4-1
    40
    Yan Marillat
    18
    Ayoub Amraoui
    24
    Leandro Morante
    3
    Steve Solvet
    39
    Nathanael Saintini
    26
    Samir Belloumou
    10
    Karim Tlili
    6
    Francis Kembolo
    7
    Oualid Orinel
    21
    Yanis Hadjem
    9
    Romain Montiel
    70
    Yadaly Diaby
    26
    Mons Bassouamina
    11
    Maidine Douane
    6
    Habib Keita
    25
    Johan Gastien
    7
    Yohann Magnin
    15
    Cheick Oumar Konate
    12
    Damien Da Silva
    97
    Jeremy Jacquet
    31
    Baila Diallo
    1
    Massamba Ndiaye
    Clermont4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 50Adel Anzimati-Aboudou
    22Akim Djaha
    5Simon Falette
    27Alain Ipiele
    29Oucasse Mendy
    14Bevic Moussiti Oko
    8Ilyes Zouaoui
    Yoel Armougom 22
    Mehdi Baaloudj 77
    Tidyane Diagouraga 37
    Theo Guivarch 30
    Aiman Maurer 92
    Ivan MBahia 28
    Josue Mwimba 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Clermont
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 312
    Số đường chuyền
    586
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    131
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation