Kết quả Paris FC vs Amiens, 20h00 ngày 11/01
Kết quả Paris FC vs Amiens
Đối đầu Paris FC vs Amiens
Phong độ Paris FC gần đây
Phong độ Amiens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202520:00
-
Paris FC 41Amiens 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.25
0.95U 2.25
0.931
1.75X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC vs Amiens
-
Sân vận động: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Paris FC vs Amiens: Diễn biến chính
-
18'0-0Sebastien Corchia
-
32'0-0Owen Gene
-
45'Vincent Marchetti0-0
-
50'Pierre Yves Hamel (Assist:Thimothee Kolodziejczak) nbsp;1-0
-
54'1-0Kylian Kaiboue
-
68'1-0nbsp;Rayan Lutin
nbsp;Frank Boya -
68'Ilan Kebbal nbsp;
Alimani Gory nbsp;1-0 -
71'Tuomas Ollila1-0
-
77'Nouha Dicko nbsp;
Pierre Yves Hamel nbsp;1-0 -
77'Aboubaka Soumahoro nbsp;
Tuomas Ollila nbsp;1-0 -
82'Lohann Doucet nbsp;
Vincent Marchetti nbsp;1-0 -
82'Julien Lopez nbsp;
Jean-Philippe Krasso nbsp;1-0 -
84'1-0nbsp;Messy Mubundu Manitu
nbsp;Nordine Kandil -
84'1-0nbsp;Elyess Dao
nbsp;Louis Mafouta -
84'1-0nbsp;Krys Kouassi
nbsp;Antoine Leautey -
86'Adama Camara1-0
-
90'1-0nbsp;Ibrahim Fofana
nbsp;Kylian Kaiboue -
90'1-0Rayan Lutin
-
90'Maxime Baila Lopez1-0
-
Paris FC vs Amiens: Đội hình chính và dự bị
-
Paris FC4-3-1-216Obed Nkambadio2Tuomas Ollila15Thimothee Kolodziejczak5Mamadou Mbow39Mathys Tourraine17Adama Camara4Vincent Marchetti21Maxime Baila Lopez7Alimani Gory29Pierre Yves Hamel11Jean-Philippe Krasso9Louis Mafouta10Nordine Kandil7Antoine Leautey29Frank Boya25Owen Gene20Kylian Kaiboue14Sebastien Corchia5Osaze Urhoghide13Mohamed Jaouab19Remy Vita1Regis Gurtner
- Đội hình dự bị
-
22Sofiane Alakouch12Nouha Dicko8Lohann Doucet10Ilan Kebbal20Julien Lopez1Remy Riou6Aboubaka SoumahoroAmine Chabane 39Elyess Dao 22Ibrahim Fofana 8Krys Kouassi 41Rayan Lutin 27Messy Mubundu Manitu 18Alexis Sauvage 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane GilliOmar Daf
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC vs Amiens: Số liệu thống kê
-
Paris FCAmiens
-
13Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
587Số đường chuyền281
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
133Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
79Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation