Kết quả Paris FC vs FC Annecy, 20h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14

  • Paris FC vs FC Annecy: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Julien Kouadio
  • 31'
    0-0
    Yohan Demoncy
  • 31'
    Mamadou Mbow
    0-0
  • 48'
    0-0
    Axel Drouhin
  • 63'
    Jean-Philippe Krasso nbsp;
    Nouha Dicko nbsp;
    0-0
  • 63'
    Yoan Kore nbsp;
    Mathys Tourraine nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Trevis Dago
    nbsp;Kapitbafan Djoco
  • 63'
    0-0
    nbsp;Clement Billemaz
    nbsp;Yohan Demoncy
  • 64'
    0-0
    Trevis Dago
  • 68'
    Alimani Gory
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Thibault Delphis
    nbsp;Axel Drouhin
  • 74'
    0-0
    Antoine Larose
  • 75'
    Ilan Kebbal
    0-0
  • 77'
    Pierre Yves Hamel nbsp;
    Alimani Gory nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Karim Cisse
    nbsp;Antoine Larose
  • 83'
    Julien Lopez nbsp;
    Tuomas Ollila nbsp;
    0-0
  • 83'
    Jules Gaudin nbsp;
    Ilan Kebbal nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    Hamjatou Soukouna
  • Paris FC vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị

  • Paris FC4-3-1-2
    16
    Obed Nkambadio
    2
    Tuomas Ollila
    6
    Aboubaka Soumahoro
    5
    Mamadou Mbow
    39
    Mathys Tourraine
    17
    Adama Camara
    4
    Vincent Marchetti
    21
    Maxime Baila Lopez
    10
    Ilan Kebbal
    7
    Alimani Gory
    12
    Nouha Dicko
    10
    Kapitbafan Djoco
    28
    Antoine Larose
    24
    Yohan Demoncy
    26
    Anthony Bermont
    5
    Ahmed Kashi
    17
    Vincent Pajot
    27
    Julien Kouadio
    18
    Axel Drouhin
    2
    Hamjatou Soukouna
    21
    Fabrice NSakala
    1
    Florian Escales
    FC Annecy4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Lohann Doucet
    27Jules Gaudin
    29Pierre Yves Hamel
    25Yoan Kore
    11Jean-Philippe Krasso
    20Julien Lopez
    1Remy Riou
    Clement Billemaz 22
    Thomas Callens 16
    Karim Cisse 23
    Trevis Dago 9
    Thibault Delphis 41
    Goteh Ntignee 11
    Quentin Paris 33
    Josue Tiendrebeogo 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Gilli
    Laurent Guyot
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Paris FC vs FC Annecy: Số liệu thống kê

  • Paris FC
    FC Annecy
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 515
    Số đường chuyền
    318
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation