Kết quả Paris FC vs FC Annecy, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Paris FC vs FC Annecy
Đối đầu Paris FC vs FC Annecy
Phong độ Paris FC gần đây
Phong độ FC Annecy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
Paris FC 30FC Annecy 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.80O 2.5
0.85U 2.5
1.001
1.60X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC vs FC Annecy
-
Sân vận động: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Paris FC vs FC Annecy: Diễn biến chính
-
30'0-0Julien Kouadio
-
31'0-0Yohan Demoncy
-
31'Mamadou Mbow0-0
-
48'0-0Axel Drouhin
-
63'Jean-Philippe Krasso nbsp;
Nouha Dicko nbsp;0-0 -
63'Yoan Kore nbsp;
Mathys Tourraine nbsp;0-0 -
63'0-0nbsp;Trevis Dago
nbsp;Kapitbafan Djoco -
63'0-0nbsp;Clement Billemaz
nbsp;Yohan Demoncy -
64'0-0Trevis Dago
-
68'Alimani Gory0-0
-
73'0-0nbsp;Thibault Delphis
nbsp;Axel Drouhin -
74'0-0Antoine Larose
-
75'Ilan Kebbal0-0
-
77'Pierre Yves Hamel nbsp;
Alimani Gory nbsp;0-0 -
81'0-0nbsp;Karim Cisse
nbsp;Antoine Larose -
83'Julien Lopez nbsp;
Tuomas Ollila nbsp;0-0 -
83'Jules Gaudin nbsp;
Ilan Kebbal nbsp;0-0 -
90'0-0Hamjatou Soukouna
-
Paris FC vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị
-
Paris FC4-3-1-216Obed Nkambadio2Tuomas Ollila6Aboubaka Soumahoro5Mamadou Mbow39Mathys Tourraine17Adama Camara4Vincent Marchetti21Maxime Baila Lopez10Ilan Kebbal7Alimani Gory12Nouha Dicko10Kapitbafan Djoco28Antoine Larose24Yohan Demoncy26Anthony Bermont5Ahmed Kashi17Vincent Pajot27Julien Kouadio18Axel Drouhin2Hamjatou Soukouna21Fabrice NSakala1Florian Escales
- Đội hình dự bị
-
8Lohann Doucet27Jules Gaudin29Pierre Yves Hamel25Yoan Kore11Jean-Philippe Krasso20Julien Lopez1Remy RiouClement Billemaz 22Thomas Callens 16Karim Cisse 23Trevis Dago 9Thibault Delphis 41Goteh Ntignee 11Quentin Paris 33Josue Tiendrebeogo 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane GilliLaurent Guyot
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC vs FC Annecy: Số liệu thống kê
-
Paris FCFC Annecy
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
515Số đường chuyền318
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation