Kết quả Pau FC vs Ajaccio, 02h00 ngày 14/12
Kết quả Pau FC vs Ajaccio
Đối đầu Pau FC vs Ajaccio
Phong độ Pau FC gần đây
Phong độ Ajaccio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:00
-
Pau FC1Ajaccio 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.04O 2.25
0.98U 2.25
0.841
1.76X
3.402
4.40Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.89O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pau FC vs Ajaccio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Pau FC vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
3'Jean Ruiz (Assist:Antonin Bobichon) nbsp;1-0
-
27'1-0Anthony Khelifa
-
46'1-0nbsp;Tom Fragassi
nbsp;Jesah Ayessa -
58'1-0nbsp;Aboubakary Kante
nbsp;Ben Toure -
58'1-0nbsp;Benjamin Santelli
nbsp;Moussa Soumano -
65'1-0Christopher Ibayi
-
71'Tairyk Arconte nbsp;
Kandet Diawara nbsp;1-0 -
72'Oumar Ngom nbsp;
Antonin Bobichon nbsp;1-0 -
80'1-0Anthony Khelifa
-
83'1-0nbsp;Owen Martinez-Jullien
nbsp;Julien Anziani -
83'Jordy Gaspar nbsp;
Johann Obiang nbsp;1-0 -
88'Kyllian Gasnier nbsp;
Antoine Mille nbsp;1-0 -
90'1-0nbsp;Valentin Prenant Caporossi
nbsp;Ivane Chegra
-
Pau FC vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
-
Pau FC4-2-3-11Bingourou Kamara23Johann Obiang25Jean Ruiz22Ange Ahoussou2Therence Koudou8Iyad Mohamed17Antoine Mille9Pathe Mboup14Antonin Bobichon18Kandet Diawara10Khalid Boutaib9Christopher Ibayi11Ben Toure25Julien Anziani22Moussa Soumano5Clement Vidal21Ivane Chegra35Anthony Khelifa31Jesah Ayessa88Axel Bamba43Arsene Kouassi16Francois-Joseph Sollacaro
- Đội hình dự bị
-
7Tairyk Arconte27Kyllian Gasnier12Jordy Gaspar33Joseph Kalulu4Laglais Xavier Kouassi6Oumar Ngom77Tao ParadowskiTom Fragassi 38Aboubakary Kante 27Owen Martinez-Jullien 36Valentin Prenant Caporossi 39Ghjuvanni Quilichini 30Benjamin Santelli 99Alhassan Toure 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas UsaiOlivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Pau FC vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
Pau FCAjaccio
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
346Số đường chuyền436
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation