Kết quả Pau FC vs Paris FC, 20h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13

  • Pau FC vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Lohann Doucet
  • 50'
    0-0
    Vincent Marchetti
  • 62'
    0-0
    nbsp;Jules Gaudin
    nbsp;Tuomas Ollila
  • 62'
    0-0
    nbsp;Nouha Dicko
    nbsp;Lohann Doucet
  • 64'
    Tairyk Arconte nbsp;
    Kandet Diawara nbsp;
    0-0
  • 65'
    Iyad Mohamed
    0-0
  • 73'
    Steeve Beusnard nbsp;
    Antoine Mille nbsp;
    0-0
  • 80'
    Oumar Ngom nbsp;
    Antonin Bobichon nbsp;
    0-0
  • 87'
    0-0
    nbsp;Oumar Sissoko
    nbsp;Alimani Gory
  • Pau FC vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • Pau FC4-2-3-1
    1
    Bingourou Kamara
    2
    Therence Koudou
    19
    Ousmane Kante
    22
    Ange Ahoussou
    12
    Jordy Gaspar
    14
    Antonin Bobichon
    8
    Iyad Mohamed
    9
    Pathe Mboup
    17
    Antoine Mille
    18
    Kandet Diawara
    10
    Khalid Boutaib
    11
    Jean-Philippe Krasso
    7
    Alimani Gory
    10
    Ilan Kebbal
    8
    Lohann Doucet
    4
    Vincent Marchetti
    17
    Adama Camara
    39
    Mathys Tourraine
    5
    Mamadou Mbow
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    2
    Tuomas Ollila
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Tairyk Arconte
    21Steeve Beusnard
    26Jean Lambert Evans
    27Kyllian Gasnier
    40Mehdi Jeannin
    4Laglais Xavier Kouassi
    6Oumar Ngom
    Nouha Dicko 12
    Jules Gaudin 27
    Mohamadou Kante 19
    Yoan Kore 25
    Remy Riou 1
    Oumar Sissoko 18
    Aboubaka Soumahoro 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nicolas Usai
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Pau FC vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • Pau FC
    Paris FC
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 296
    Số đường chuyền
    615
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    82
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation