Kết quả Pau FC vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14

  • Pau FC vs Red Star FC 93: Diễn biến chính

  • 11'
    Pathe Mboup (Assist:Antoine Mille) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    1-1
    goalnbsp;Joachim Eickmayer
  • 16'
    Oumar Ngom nbsp;
    Steeve Beusnard nbsp;
    1-1
  • 63'
    Therence Koudou
    1-1
  • 68'
    Kandet Diawara nbsp;
    Tairyk Arconte nbsp;
    1-1
  • 68'
    Johann Obiang nbsp;
    Jordy Gaspar nbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Fred Jose Dembi
    nbsp;Joachim Eickmayer
  • 72'
    1-1
    nbsp;Samuel Renel
    nbsp;Hianga Mbock
  • 77'
    Pathe Mboup (Assist:Antonin Bobichon) goalnbsp;
    2-1
  • 79'
    Oumar Ngom (Assist:Antonin Bobichon) goalnbsp;
    3-1
  • 81'
    3-1
    nbsp;Ivann Botella
    nbsp;Blondon Meyapya
  • 81'
    3-1
    nbsp;Kemo Cisse
    nbsp;Merwan Ifnaoui
  • 84'
    Jean Ruiz nbsp;
    Khalid Boutaib nbsp;
    3-1
  • 84'
    Kyllian Gasnier nbsp;
    Antonin Bobichon nbsp;
    3-1
  • 85'
    3-1
    Aliou Badji
  • 86'
    3-1
    nbsp;Aniss El Hriti
    nbsp;Ryad Hachem
  • 90'
    Kandet Diawara goalnbsp;
    4-1
  • Pau FC vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị

  • Pau FC4-1-3-2
    1
    Bingourou Kamara
    12
    Jordy Gaspar
    22
    Ange Ahoussou
    19
    Ousmane Kante
    2
    Therence Koudou
    21
    Steeve Beusnard
    9
    Pathe Mboup
    14
    Antonin Bobichon
    7
    Tairyk Arconte
    10
    Khalid Boutaib
    17
    Antoine Mille
    21
    Aliou Badji
    10
    Merwan Ifnaoui
    7
    Damien Durand
    20
    Dylan Durivaux
    19
    Hianga Mbock
    8
    Joachim Eickmayer
    98
    Ryad Hachem
    2
    Blondon Meyapya
    5
    Josue Escartin
    28
    Loic Kouagba
    1
    Quentin Beunardeau
    Red Star FC 933-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Kandet Diawara
    27Kyllian Gasnier
    40Mehdi Jeannin
    4Laglais Xavier Kouassi
    6Oumar Ngom
    23Johann Obiang
    25Jean Ruiz
    Pepe Bonet 30
    Ivann Botella 17
    Kemo Cisse 11
    Fred Jose Dembi 26
    Rayane Doucoure 13
    Aniss El Hriti 93
    Samuel Renel 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nicolas Usai
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Pau FC vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê

  • Pau FC
    Red Star FC 93
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 484
    Số đường chuyền
    327
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93%
    Chuyền chính xác
    94%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation