Kết quả PSG vs Reims, 03h05 ngày 26/01
Kết quả PSG vs Reims
Nhận định, Soi kèo PSG vs Reims, 3h05 ngày 26/01
Đối đầu PSG vs Reims
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202503:05
-
PSG 21Reims 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.84+2
1.06O 2.5
0.35U 2.5
1.901
1.18X
7.502
12.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.10O 1.5
1.03U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Reims
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 19
-
PSG vs Reims: Diễn biến chính
-
4'0-0Sergio Akieme
-
35'Lucas Hernandez0-0
-
47'Ousmane Dembele (Assist:Khvicha Kvaratskhelia) nbsp;1-0
-
56'1-1nbsp;Keito Nakamura (Assist:Marshall Munetsi)
-
60'Vitor Ferreira Pio nbsp;
Lee Kang In nbsp;1-1 -
60'Bradley Barcola nbsp;
Ousmane Dembele nbsp;1-1 -
60'Willian Joel Pacho Tenorio nbsp;
Lucas Hernandez nbsp;1-1 -
64'1-1nbsp;Amine Salama
nbsp;Teddy Teuma -
65'1-1nbsp;Mamadou Diakhon
nbsp;Oumar Diakite -
68'1-1nbsp;Nhoa Sangui
nbsp;John Patrick -
73'Senny Mayulu nbsp;
Goncalo Matias Ramos nbsp;1-1 -
83'Marco Asensio Willemsen nbsp;
Khvicha Kvaratskhelia nbsp;1-1 -
85'1-1Mamadou Diakhon
-
90'Bradley Barcola1-1
-
90'1-1nbsp;Hiroki Sekine
nbsp;Junya Ito
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-31Gianluigi Donnarumma25Nuno Mendes21Lucas Hernandez35Lucas Beraldo33Warren Zaire-Emery19Lee Kang In8Fabian Ruiz Pena14Desire Doue7Khvicha Kvaratskhelia9Goncalo Matias Ramos10Ousmane Dembele22Oumar Diakite7Junya Ito10Teddy Teuma17Keito Nakamura15Marshall Munetsi30John Patrick23Aurelio Buta6Valentin Atangana Edoa21Cedric Kipre18Sergio Akieme94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
51Willian Joel Pacho Tenorio24Senny Mayulu29Bradley Barcola17Vitor Ferreira Pio11Marco Asensio Willemsen3Kimpembe Presnel87Joao Neves39Matvei Safonov42Yoram ZagueAmine Salama 11Mamadou Diakhon 67Nhoa Sangui 55Hiroki Sekine 3Alexandre Olliero 20Abdoul Kone 92Mohamed Bamba 63Ikechukwu Orazi 73Zabi Gueu 86
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaLuka Elsner
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Reims: Số liệu thống kê
-
PSGReims
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
nbsp;nbsp;
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
nbsp;nbsp;
-
776Số đường chuyền209
-
nbsp;nbsp;
-
92%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu14
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
0Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
153Pha tấn công58
-
nbsp;nbsp;
-
89Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation