Kết quả Red Star FC 93 vs Lorient, 20h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21

  • Red Star FC 93 vs Lorient: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Eli Junior Kroupi (Assist:Pablo Pagis)
  • 26'
    0-1
    Pablo Pagis
  • 57'
    Hianga Mbock nbsp;
    Fred Jose Dembi nbsp;
    0-1
  • 57'
    Samuel Renel nbsp;
    Joachim Eickmayer nbsp;
    0-1
  • 57'
    0-2
    goalnbsp;Arthur Avom (Assist:Laurent Abergel)
  • 65'
    Hacene Benali nbsp;
    Kemo Cisse nbsp;
    0-2
  • 65'
    Fode Doucoure nbsp;
    Damien Durand nbsp;
    0-2
  • 66'
    Aliou Badji goalnbsp;
    1-2
  • 69'
    1-2
    nbsp;Jean Victor Makengo
    nbsp;Pablo Pagis
  • 69'
    1-2
    nbsp;Panos Katseris
    nbsp;Joel Mvuka
  • 79'
    1-2
    nbsp;Sambou Soumano
    nbsp;Eli Junior Kroupi
  • 87'
    Josue Escartin nbsp;
    Dylan Durivaux nbsp;
    1-2
  • 88'
    1-2
    nbsp;Formose Mendy
    nbsp;Gedeon Kalulu Kyatengwa
  • Red Star FC 93 vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Red Star FC 934-2-3-1
    40
    Robin Risser
    98
    Ryad Hachem
    28
    Loic Kouagba
    27
    Bradley Danger
    20
    Dylan Durivaux
    8
    Joachim Eickmayer
    26
    Fred Jose Dembi
    7
    Damien Durand
    10
    Merwan Ifnaoui
    11
    Kemo Cisse
    21
    Aliou Badji
    22
    Eli Junior Kroupi
    93
    Joel Mvuka
    62
    Arthur Avom
    10
    Pablo Pagis
    21
    Julien Ponceau
    6
    Laurent Abergel
    24
    Gedeon Kalulu Kyatengwa
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Hacene Benali
    13Fode Doucoure
    5Josue Escartin
    9Alioune Fall
    19Hianga Mbock
    30Valentin Rabouille
    97Samuel Renel
    Isaac James 66
    Panos Katseris 77
    Theo Le Bris 11
    Benjamin Leroy 1
    Jean Victor Makengo 17
    Formose Mendy 5
    Sambou Soumano 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Red Star FC 93 vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Red Star FC 93
    Lorient
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 379
    Số đường chuyền
    585
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    143
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation