Kết quả Red Star FC 93 vs Pau FC, 02h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19

  • Red Star FC 93 vs Pau FC: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Antoine Mille
  • 34'
    0-1
    Iyad Mohamed
  • 43'
    Damien Durand (Assist:Dylan Durivaux) goalnbsp;
    1-1
  • 61'
    1-2
    goalnbsp;Pathe Mboup
  • 67'
    Joachim Eickmayer nbsp;
    Samuel Renel nbsp;
    1-2
  • 70'
    1-3
    goalnbsp;Ange Ahoussou (Assist:Antoine Mille)
  • 72'
    1-3
    nbsp;Tairyk Arconte
    nbsp;Pathe Mboup
  • 72'
    1-3
    nbsp;Kandet Diawara
    nbsp;Jordy Gaspar
  • 73'
    Hianga Mbock nbsp;
    Damien Durand nbsp;
    1-3
  • 73'
    Fode Doucoure nbsp;
    Fred Jose Dembi nbsp;
    1-3
  • 73'
    Aliou Badji nbsp;
    Kemo Cisse nbsp;
    1-3
  • 83'
    1-3
    nbsp;Kyllian Gasnier
    nbsp;Steeve Beusnard
  • 88'
    Robin Risser
    1-3
  • 90'
    1-3
    Ange Ahoussou
  • 90'
    Aliou Badji
    1-3
  • 90'
    Josue Escartin nbsp;
    Dylan Durivaux nbsp;
    1-3
  • Red Star FC 93 vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị

  • Red Star FC 934-2-3-1
    40
    Robin Risser
    98
    Ryad Hachem
    28
    Loic Kouagba
    2
    Blondon Meyapya
    20
    Dylan Durivaux
    97
    Samuel Renel
    26
    Fred Jose Dembi
    7
    Damien Durand
    10
    Merwan Ifnaoui
    11
    Kemo Cisse
    29
    Hacene Benali
    10
    Khalid Boutaib
    21
    Steeve Beusnard
    17
    Antoine Mille
    9
    Pathe Mboup
    12
    Jordy Gaspar
    8
    Iyad Mohamed
    2
    Therence Koudou
    22
    Ange Ahoussou
    25
    Jean Ruiz
    23
    Johann Obiang
    1
    Bingourou Kamara
    Pau FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Aliou Badji
    30Pepe Bonet
    13Fode Doucoure
    8Joachim Eickmayer
    5Josue Escartin
    9Alioune Fall
    19Hianga Mbock
    Tairyk Arconte 7
    Kandet Diawara 18
    Kyllian Gasnier 27
    Mehdi Jeannin 55
    Ousmane Kante 19
    Laglais Xavier Kouassi 4
    Yonis Njoh 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nicolas Usai
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Red Star FC 93 vs Pau FC: Số liệu thống kê

  • Red Star FC 93
    Pau FC
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 475
    Số đường chuyền
    356
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 22 14 4 4 39 21 18 46 B H T T T T
2 Paris FC 22 13 4 5 35 20 15 43 B T B T T T
3 Metz 22 11 8 3 34 16 18 41 H H T T H T
4 Guingamp 22 12 2 8 38 25 13 38 H T T T B T
5 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
6 FC Annecy 22 10 6 6 28 26 2 36 T B T B B T
7 Stade Lavallois MFC 22 9 7 6 31 21 10 34 T H H T H B
8 Grenoble 22 9 4 9 25 26 -1 31 T T T B T H
9 Bastia 22 6 12 4 26 20 6 30 B T B H H T
10 Pau FC 22 7 8 7 25 26 -1 29 H H T H H B
11 Amiens 22 9 2 11 23 31 -8 29 B B T B T B
12 Troyes 22 8 3 11 24 24 0 27 T B B B T T
13 Clermont 22 6 6 10 20 27 -7 24 T T H B B B
14 Ajaccio 22 7 3 12 16 28 -12 24 B B T T T B
15 Rodez Aveyron 22 6 5 11 33 38 -5 23 B T B B B B
16 Red Star FC 93 22 6 5 11 22 38 -16 23 T H B B B H
17 Martigues 22 5 3 14 15 39 -24 18 T B B T T B
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation